Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

地上権

Kinh tế

[ ちじょうけん ]

quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights]
Category: Luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地上権設定

    Kinh tế [ ちじょうけんせってい ] tạo lập quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [creation of superficies]...
  • 地上波放送

    Tin học [ ちじょうはほうそう ] phát sóng qua không trung [airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.)] Explanation : Khác với truyền...
  • 地中海

    [ ちちゅうかい ] n địa trung hải 地中海行動計画汚染監視調査プログラム :Chương trình kiểm soát và nghiên cứu...
  • 地帯

    Mục lục 1 [ ちたい ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 dải đất [ ちたい ] n vùng ソチカルコの古代遺跡地帯 :Vùng...
  • 地主

    Mục lục 1 [ じぬし ] 1.1 n 1.1.1 Điền chủ 1.1.2 địa chủ [ じぬし ] n Điền chủ địa chủ
  • 地下

    [ ちか ] n dưới đất 地下 100 メートルまで掘る :Đào sâu 100 mét dưới lòng đất. 彼らは、地下10フィートの深さに埋葬された。 :Họ...
  • 地下にもぐる

    [ ちかにもぐる ] n đồn thổ
  • 地下壕

    [ ちかごう ] n hầm
  • 地下道

    [ ちかどう ] n đường ngầm dưới mặt đất ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。 :À...
  • 地下街

    [ ちかがい ] n khu vực bán hàng dưới đất 地下街を通り抜ける道が分からない。:Tôi không thể tìm thấy đường ra trong...
  • 地下茎

    [ ちかけい ] n thân rễ ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất. (根が出て)地下茎で増える :Số lượng...
  • 地下鉄

    Mục lục 1 [ ちかてつ ] 1.1 n 1.1.1 xe điện ngầm 1.1.2 tàu điện ngầm [ ちかてつ ] n xe điện ngầm tàu điện ngầm 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった. :Lúc...
  • 地下水

    [ ちかすい ] n nước ngầm
  • 地平線

    Mục lục 1 [ ちへいせん ] 1.1 n 1.1.1 phương trời 1.1.2 chân trời [ ちへいせん ] n phương trời chân trời ある時刻に観測者の地平線に準拠して天体の位置を特定する座標系 :Tọa...
  • 地代

    Kinh tế [ ぢだい ] tiền thuê đất [rent (land)]
  • 地位

    Mục lục 1 [ ちい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vai 1.1.2 địa vị 1.2 n 1.2.1 vị trí [ ちい ] n, n-suf vai địa vị n vị trí おじは会社で責任のある地位に就いている。:...
  • 地形

    [ ちけい ] n địa hình 氷河作用を受けていないチョーク地形 :Địa hình đá vôi do không chịu sự tác động của...
  • 地役権

    Kinh tế [ ちえきけん ] quyền địa dịch ruộng đất [servitude; (praedial servitude)] Category : Luật
  • 地価

    [ ちか ] n giá đất その街の都市化が急速に進んだせいで、周辺の地価が高騰した :Khu phố này đang bị đô thị...
  • 地区

    Mục lục 1 [ ちく ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 quận/khu vực/khu 1.1.3 miền 1.1.4 địa bàn 1.1.5 cõi [ ちく ] n vùng quận/khu vực/khu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top