Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

地位

Mục lục

[ ちい ]

n, n-suf

vai
địa vị

n

vị trí
おじは会社で責任のある地位に就いている。: Chú tôi có giữ một vị trí chịu trách nhiệm ở công ty.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地形

    [ ちけい ] n địa hình 氷河作用を受けていないチョーク地形 :Địa hình đá vôi do không chịu sự tác động của...
  • 地役権

    Kinh tế [ ちえきけん ] quyền địa dịch ruộng đất [servitude; (praedial servitude)] Category : Luật
  • 地価

    [ ちか ] n giá đất その街の都市化が急速に進んだせいで、周辺の地価が高騰した :Khu phố này đang bị đô thị...
  • 地区

    Mục lục 1 [ ちく ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 quận/khu vực/khu 1.1.3 miền 1.1.4 địa bàn 1.1.5 cõi [ ちく ] n vùng quận/khu vực/khu...
  • 地味

    Mục lục 1 [ じみ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không nổi bật/dịu/đơn giản 1.1.2 giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn sơ 1.2 n 1.2.1 sự...
  • 地元

    [ じもと ] n địa phương/trong vùng そのチームは地元で非常に人気がある。: Đội bóng đó rất được yêu thích ở địa...
  • 地元紙

    [ じもとし ] n báo bản địa/ tờ báo địa phương
  • 地勢

    [ ちせい ] n địa thế
  • 地図

    Mục lục 1 [ ちず ] 1.1 n 1.1.1 địa đồ 1.1.2 bản đồ 2 Tin học 2.1 [ ちず ] 2.1.1 bản đồ [map] [ ちず ] n địa đồ 位相幾何学で表した地図 :Bản...
  • 地図帳

    Tin học [ ちずちょう ] tập bản đồ [atlas]
  • 地図作成

    Tin học [ ちずさくせい ] lập bản đồ [cartography]
  • 地獄

    Mục lục 1 [ じごく ] 1.1 n 1.1.1 địa phủ 1.1.2 địa ngục [ じごく ] n địa phủ địa ngục
  • 地球

    Mục lục 1 [ ちきゅう ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quả đất/trái đất/địa cầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちきゅう ] 2.1.1 quả đất/trái...
  • 地球局

    Tin học [ ちきゅうきょく ] trạm mặt đất [earth station (for a satellite)] Explanation : Cho vệ tinh.
  • 地球儀

    [ ちきゅうぎ ] n quả địa cầu おい、地球儀持ってきてくれるか? :Này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây...
  • 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議

    [ ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ ] n, adj-no Liên minh Cứu nguy Môi trường và...
  • 地理

    [ ちり ] n địa lý 彼はその村の地理に詳しくなかったので、郵便局はどこかと少年に尋ねた :Anh ấy hỏi một...
  • 地理学

    [ ちりがく ] n Địa lý học 地理学というものを定義していただけませんか。 :Bạn có thể định nghĩa giúp tôi...
  • 地理学者

    [ ちりがくしゃ ] n Nhà địa lý 動物地理学者 :Nhà địa lí - sinh vật học
  • 地理的

    Tin học [ ちりてき ] về mặt địa lý [geographic]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top