- Từ điển Nhật - Việt
地味
Mục lục |
[ じみ ]
adj-na
không nổi bật/dịu/đơn giản
- 彼女はつつましいので、地味な水着しか着ないだろう :Cô ấy rất khiêm tốn nên chỉ mặc một bộ áo tắm đơn giản.
- 「タイの人々は地味な服装をしていますね」「あなたももしお寺巡りをしたいなら派手な服装は避けた方がいいですよ」 :"Người Thái thích ăn mặc giản dị nhỉ" "Do vậy nếu bạn muốn đi chùa thì nên tránh mặc những bộ quần áo loè loẹt nhé"
giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn sơ
- 僕たちの歴史の先生は地味な人柄だが考え方は進歩的だ。: Thầy giáo lịch sử của chúng tôi tính giản dị nhưng suy nghĩ lại rất tiến bộ
- このネクタイはあなたに地味すぎます。: Chiếc cravát này quá giản dị so với anh.
n
sự giản dị/sự đơn giản/sự không nổi bật/sự mộc mạc/sự đơn sơ/sự xuềnh xoàng
- 地味な色で塗られている :Sơn màu giản dị.
- 地味ではあるが重要な役職 :Tuy đơn giản nhưng có vai trò rất quan trọng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
地元
[ じもと ] n địa phương/trong vùng そのチームは地元で非常に人気がある。: Đội bóng đó rất được yêu thích ở địa... -
地元紙
[ じもとし ] n báo bản địa/ tờ báo địa phương -
地勢
[ ちせい ] n địa thế -
地図
Mục lục 1 [ ちず ] 1.1 n 1.1.1 địa đồ 1.1.2 bản đồ 2 Tin học 2.1 [ ちず ] 2.1.1 bản đồ [map] [ ちず ] n địa đồ 位相幾何学で表した地図 :Bản... -
地図帳
Tin học [ ちずちょう ] tập bản đồ [atlas] -
地図作成
Tin học [ ちずさくせい ] lập bản đồ [cartography] -
地獄
Mục lục 1 [ じごく ] 1.1 n 1.1.1 địa phủ 1.1.2 địa ngục [ じごく ] n địa phủ địa ngục -
地球
Mục lục 1 [ ちきゅう ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quả đất/trái đất/địa cầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちきゅう ] 2.1.1 quả đất/trái... -
地球局
Tin học [ ちきゅうきょく ] trạm mặt đất [earth station (for a satellite)] Explanation : Cho vệ tinh. -
地球儀
[ ちきゅうぎ ] n quả địa cầu おい、地球儀持ってきてくれるか? :Này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây... -
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議
[ ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ ] n, adj-no Liên minh Cứu nguy Môi trường và... -
地理
[ ちり ] n địa lý 彼はその村の地理に詳しくなかったので、郵便局はどこかと少年に尋ねた :Anh ấy hỏi một... -
地理学
[ ちりがく ] n Địa lý học 地理学というものを定義していただけませんか。 :Bạn có thể định nghĩa giúp tôi... -
地理学者
[ ちりがくしゃ ] n Nhà địa lý 動物地理学者 :Nhà địa lí - sinh vật học -
地理的
Tin học [ ちりてき ] về mặt địa lý [geographic] -
地理行政総局
[ ちりぎょうせいそうきょく ] n tổng cục địa chính -
地租
Mục lục 1 [ ちそ ] 1.1 n 1.1.1 thuế đất 1.1.2 điền tô [ ちそ ] n thuế đất điền tô -
地点
Mục lục 1 [ ちてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm 1.1.2 địa điểm 2 Tin học 2.1 [ ちてん ] 2.1.1 điểm [spot/point] [ ちてん ] n điểm địa... -
地点遠隔地
Tin học [ ちてんえんかくし ] vị trí ở xa [remote location] -
地盤沈下
Kỹ thuật [ じばんちんか ] đất lún
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.