Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

地域競争

Tin học

[ ちいききょうそう ]

cạnh tranh địa phương [local competition (between telephone service providers)]
Explanation: Giữa những nhà cung cấp dịch vụ điện thoại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地域貿易

    [ ちいきぼうえき ] n buôn bán liên khu vực
  • 地域間取引

    Mục lục 1 [ ちいきかんとりひき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán liên khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ ちいきかんとりひき ] 2.1.1 buôn bán liên...
  • 地域間貿易

    Kinh tế [ ちいきかんぼうえき ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 地域電話会社

    Tin học [ ちいきでんわがいしゃ ] công ty điện thoại địa phương [local telephone company/RBOC (US)]
  • 地域電話サービス

    Tin học [ ちいきでんわサービス ] dịch vụ điện thoại địa phương [local telephone service]
  • 地こしらえ

    [ ちこしらえ ] n Công tác chuẩn bị đất/ Công tác chuẩn bị mặt bằng
  • 地名

    [ ちめい ] n địa danh 国連地名専門家グループ会合 :Cuộc họp nhóm chuyên gia của liên hiệp quốc về tên địa danh....
  • 地均し費

    Kinh tế [ じならしひ ] Chi phí san lấp mặt bằng Category : Luật
  • 地層

    [ ちそう ] n địa tầng 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :Phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại...
  • 地上

    [ ちじょう ] n trên mặt đất 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。 :Nhà...
  • 地上で

    [ ちじょうで ] n dưới đất
  • 地上のインフラ、建造物を含まない土地

    Kinh tế [ ちじょうのいんふら、けんぞうぶつをふくまないとち ] Đất chưa có kết cấu hạ tầng và công trình kiến...
  • 地上軍

    [ ちじょうぐん ] n lục quân
  • 地上権

    Kinh tế [ ちじょうけん ] quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights] Category...
  • 地上権設定

    Kinh tế [ ちじょうけんせってい ] tạo lập quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [creation of superficies]...
  • 地上波放送

    Tin học [ ちじょうはほうそう ] phát sóng qua không trung [airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.)] Explanation : Khác với truyền...
  • 地中海

    [ ちちゅうかい ] n địa trung hải 地中海行動計画汚染監視調査プログラム :Chương trình kiểm soát và nghiên cứu...
  • 地帯

    Mục lục 1 [ ちたい ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 dải đất [ ちたい ] n vùng ソチカルコの古代遺跡地帯 :Vùng...
  • 地主

    Mục lục 1 [ じぬし ] 1.1 n 1.1.1 Điền chủ 1.1.2 địa chủ [ じぬし ] n Điền chủ địa chủ
  • 地下

    [ ちか ] n dưới đất 地下 100 メートルまで掘る :Đào sâu 100 mét dưới lòng đất. 彼らは、地下10フィートの深さに埋葬された。 :Họ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top