- Từ điển Nhật - Việt
地方の慣習
Kinh tế
[ ちほうのかんしゅう ]
tập quán địa phương [local custom]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
地方住民
[ ちほうじゅうみん ] n thổ dân -
地方債
Kinh tế [ ちほうさい ] trái phiếu thị chính [municipal bond] Category : Trái phiếu [債券] Explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。 -
地方的慣習
Kinh tế [ ちほうてきかんしゅう ] tập tục địa phương [local usage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
地方税
[ ちほうぜい ] n thuế địa phương -
地方裁判所
Mục lục 1 [ ちほうさいばんしょ ] 1.1 n 1.1.1 tòa án địa phương 2 Kinh tế 2.1 [ ちほうさいばんしょ ] 2.1.1 tòa án địa... -
地方警察
[ ちほうけいさつ ] n cánh sát địa phương -
地方色
[ ちほうしょく ] n thổ ngữ -
地方法務局
Kinh tế [ ちほうほうむきょく ] sở tư pháp địa phương [District Legal Affairs Bureau] Category : Luật -
地方時
Tin học [ ちほうじ ] giờ địa phương [local time] -
匹
Mục lục 1 [ ひき ] 1.1 n 1.1.1 tấm 1.1.2 con 2 [ ひつ ] 2.1 n 2.1.1 tấm 2.1.2 con [ ひき ] n tấm Ghi chú: số đếm tấm vải con... -
匹夫
[ ひっぷ ] n người quê mùa/người cục mịch/người thô lỗ -
匹婦
[ ひっぷ ] n phụ nữ quê mùa -
匹敵
[ ひってき ] n đối thủ xoàng -
匹敵する
[ ひってき ] vs đuổi kịp -
区
[ く ] n khu/khu vực/quận/hạt 選挙(区): hạt bầu cử 担当区(警察官の): khu vực phụ trách (của cảnh sát) 経済特(別)区(中国内の):... -
区域
Mục lục 1 [ くいき ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/lĩnh vực/khối 1.1.2 địa hạt 2 Tin học 2.1 [ くいき ] 2.1.1 vùng/khu vực [area... -
区きり子
Tin học [ くきりし ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy,... -
区役所
[ くやくしょ ] n trụ sở hành chính khu vực 区役所が11けたのID番号を送ってきたのよ: trụ sở hành chính đã gửi cho... -
区別
[ くべつ ] n sự phân biệt/phân biệt ~間の社会的区別: phân biệt xã hội giữa ~ ~間の明確な区別: phân biệt rõ ràng... -
区別する
[ くべつ ] vs phân biệt AとBを言葉の上で区別する: phân biệt A và B bằng từ ngữ 何が現実で何が仮想か区別する: phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.