Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

地殻変動

[ ちかくへんどう ]

n

biến động của vỏ trái đất
地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất trong thời kỳ không hoạt động
地殻変動観測所 :Đài quan trắc biến động vỏ trái đất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地滑り

    [ じすべり ] n sự lở đất/lở đất
  • 地方

    Mục lục 1 [ ちほう ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 miền 1.1.4 địa phương/vùng [ ちほう ] n xứ sở xứ miền địa phương/vùng...
  • 地方の権力者

    [ ちほうのけんりょくしゃ ] n cường hào
  • 地方の権限

    [ ちほうのけんげん ] n phân quyền
  • 地方の慣習

    Kinh tế [ ちほうのかんしゅう ] tập quán địa phương [local custom] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 地方住民

    [ ちほうじゅうみん ] n thổ dân
  • 地方債

    Kinh tế [ ちほうさい ] trái phiếu thị chính [municipal bond] Category : Trái phiếu [債券] Explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。
  • 地方的慣習

    Kinh tế [ ちほうてきかんしゅう ] tập tục địa phương [local usage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 地方税

    [ ちほうぜい ] n thuế địa phương
  • 地方裁判所

    Mục lục 1 [ ちほうさいばんしょ ] 1.1 n 1.1.1 tòa án địa phương 2 Kinh tế 2.1 [ ちほうさいばんしょ ] 2.1.1 tòa án địa...
  • 地方警察

    [ ちほうけいさつ ] n cánh sát địa phương
  • 地方色

    [ ちほうしょく ] n thổ ngữ
  • 地方法務局

    Kinh tế [ ちほうほうむきょく ] sở tư pháp địa phương [District Legal Affairs Bureau] Category : Luật
  • 地方時

    Tin học [ ちほうじ ] giờ địa phương [local time]
  • Mục lục 1 [ ひき ] 1.1 n 1.1.1 tấm 1.1.2 con 2 [ ひつ ] 2.1 n 2.1.1 tấm 2.1.2 con [ ひき ] n tấm Ghi chú: số đếm tấm vải con...
  • 匹夫

    [ ひっぷ ] n người quê mùa/người cục mịch/người thô lỗ
  • 匹婦

    [ ひっぷ ] n phụ nữ quê mùa
  • 匹敵

    [ ひってき ] n đối thủ xoàng
  • 匹敵する

    [ ひってき ] vs đuổi kịp
  • [ く ] n khu/khu vực/quận/hạt 選挙(区): hạt bầu cử 担当区(警察官の): khu vực phụ trách (của cảnh sát) 経済特(別)区(中国内の):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top