Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

地理行政総局

[ ちりぎょうせいそうきょく ]

n

tổng cục địa chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地租

    Mục lục 1 [ ちそ ] 1.1 n 1.1.1 thuế đất 1.1.2 điền tô [ ちそ ] n thuế đất điền tô
  • 地点

    Mục lục 1 [ ちてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm 1.1.2 địa điểm 2 Tin học 2.1 [ ちてん ] 2.1.1 điểm [spot/point] [ ちてん ] n điểm địa...
  • 地点遠隔地

    Tin học [ ちてんえんかくし ] vị trí ở xa [remote location]
  • 地盤沈下

    Kỹ thuật [ じばんちんか ] đất lún
  • 地階

    [ ちかい ] n Tầng hầm 地階特売場 :Khu bán hàng đặc biệt dưới tầng hầm. 地階にあるビヤホール :Quán bia dưới...
  • 地面

    [ じめん ] n mặt đất 地面は雪と水に覆われていた。: Mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước.
  • 地誌

    [ ちし ] n địa chí (một lĩnh vực của địa lý học)/phép đo địa hình 兵要地誌 :Địa chí quân sự 地誌目録 :Danh...
  • 地質

    [ ちしつ ] n địa chất 彼は大学で地質学を勉強した :Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học....
  • 地質学

    [ ちしつがく ] n địa chất học
  • 地質学者

    [ ちしつがくしゃ ] n nhà địa chất học
  • 地軸

    [ ちじく ] n địa trục (trục trái đất trên bản đồ) 地軸を揺るがすようなとどろき :Tiếng nổ như làm rung trục...
  • 地霊

    [ ちれい ] n địa linh
  • 地震

    Mục lục 1 [ じしん ] 1.1 n 1.1.1 động đất 1.1.2 địa chấn 2 Kỹ thuật 2.1 [ じしん ] 2.1.1 động đất [ じしん ] n động...
  • 地震被害早期評価システム

    [ じしんひがいそうきひょうかしすてむ ] n Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất/hệ thống ước tính
  • 地肌

    Mục lục 1 [ じはだ ] 1.1 n 1.1.1 mặt đất 1.1.2 lưỡi dao/lưỡi kiếm 1.1.3 Da/bề mặt đất 1.1.4 da không trang điểm [ じはだ...
  • 地蔵菩薩

    [ じぞうぼさつ ] n bồ tát địa tạng
  • 地雷

    [ じらい ] n địa lôi
  • 地雷事故

    [ じらい じこ ] n tai nạn do mìn/mìn nổ 地雷事故で被害を受ける: bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ)
  • 地殻

    [ ちかく ] n vỏ trái đất その地震で地殻が大きく隆起した :Vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận...
  • 地殻変動

    [ ちかくへんどう ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top