- Từ điển Nhật - Việt
地雷事故
[ じらい じこ ]
n
tai nạn do mìn/mìn nổ
- 地雷事故で被害を受ける: bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
地殻
[ ちかく ] n vỏ trái đất その地震で地殻が大きく隆起した :Vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận... -
地殻変動
[ ちかくへんどう ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất... -
地滑り
[ じすべり ] n sự lở đất/lở đất -
地方
Mục lục 1 [ ちほう ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 miền 1.1.4 địa phương/vùng [ ちほう ] n xứ sở xứ miền địa phương/vùng... -
地方の権力者
[ ちほうのけんりょくしゃ ] n cường hào -
地方の権限
[ ちほうのけんげん ] n phân quyền -
地方の慣習
Kinh tế [ ちほうのかんしゅう ] tập quán địa phương [local custom] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
地方住民
[ ちほうじゅうみん ] n thổ dân -
地方債
Kinh tế [ ちほうさい ] trái phiếu thị chính [municipal bond] Category : Trái phiếu [債券] Explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。 -
地方的慣習
Kinh tế [ ちほうてきかんしゅう ] tập tục địa phương [local usage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"