Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

地面

[ じめん ]

n

mặt đất
地面は雪と水に覆われていた。: Mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地誌

    [ ちし ] n địa chí (một lĩnh vực của địa lý học)/phép đo địa hình 兵要地誌 :Địa chí quân sự 地誌目録 :Danh...
  • 地質

    [ ちしつ ] n địa chất 彼は大学で地質学を勉強した :Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học....
  • 地質学

    [ ちしつがく ] n địa chất học
  • 地質学者

    [ ちしつがくしゃ ] n nhà địa chất học
  • 地軸

    [ ちじく ] n địa trục (trục trái đất trên bản đồ) 地軸を揺るがすようなとどろき :Tiếng nổ như làm rung trục...
  • 地霊

    [ ちれい ] n địa linh
  • 地震

    Mục lục 1 [ じしん ] 1.1 n 1.1.1 động đất 1.1.2 địa chấn 2 Kỹ thuật 2.1 [ じしん ] 2.1.1 động đất [ じしん ] n động...
  • 地震被害早期評価システム

    [ じしんひがいそうきひょうかしすてむ ] n Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất/hệ thống ước tính
  • 地肌

    Mục lục 1 [ じはだ ] 1.1 n 1.1.1 mặt đất 1.1.2 lưỡi dao/lưỡi kiếm 1.1.3 Da/bề mặt đất 1.1.4 da không trang điểm [ じはだ...
  • 地蔵菩薩

    [ じぞうぼさつ ] n bồ tát địa tạng
  • 地雷

    [ じらい ] n địa lôi
  • 地雷事故

    [ じらい じこ ] n tai nạn do mìn/mìn nổ 地雷事故で被害を受ける: bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ)
  • 地殻

    [ ちかく ] n vỏ trái đất その地震で地殻が大きく隆起した :Vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận...
  • 地殻変動

    [ ちかくへんどう ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất...
  • 地滑り

    [ じすべり ] n sự lở đất/lở đất
  • 地方

    Mục lục 1 [ ちほう ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 miền 1.1.4 địa phương/vùng [ ちほう ] n xứ sở xứ miền địa phương/vùng...
  • 地方の権力者

    [ ちほうのけんりょくしゃ ] n cường hào
  • 地方の権限

    [ ちほうのけんげん ] n phân quyền
  • 地方の慣習

    Kinh tế [ ちほうのかんしゅう ] tập quán địa phương [local custom] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 地方住民

    [ ちほうじゅうみん ] n thổ dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top