Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

垂れる

Mục lục

[ たれる ]

[THÙY ]

v1, vi

treo/rủ xuống/võng xuống/lòng thòng/lủng lẳng
犬が尾を垂れる: đuôi con chó rủ xuống
để lại (sau khi chết)/đưa cho/trao cho/tặng cho/treo
一般市民に対して説教を垂れる :Thuyết giáo đến công chúng
(人)に恵みを垂れる :Trao cho ai một ân huệ
chảy nhỏ giọt/chảy chầm chậm/rỉ ra/trĩu xuống
最も多くの実をつけた枝が、最も低く垂れる。/実るほど頭を垂れる稲穂かな。 :Cành càng có nhiều quả thì càng trĩu xuống/ Bông lúa càng chín càng cúi đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 垂らす

    Mục lục 1 [ たらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 treo lên/làm cho lủng lẳng/cho vào 1.1.2 để chảy nhỏ giọt/làm tràn/làm đổ/đánh đổ...
  • 垂線

    Mục lục 1 [ すいせん ] 1.1 v1, vi 1.1.1 đường thẳng đứng 1.2 n 1.2.1 đường vuông góc/đường trực giao [ すいせん ] v1,...
  • 垂直

    Mục lục 1 [ すいちょく ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng...
  • 垂直位置

    Kỹ thuật [ すいちょくいち ] vị trí thẳng đứng
  • 垂直応力

    Kỹ thuật [ すいちょくおうりょく ] ứng suất thông thường [normal stress]
  • 垂直パリティ

    Tin học [ すいちょくパリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity]
  • 垂直タブ

    Tin học [ すいちょくタブ ] trình bày theo bảng dọc/xếp theo bảng dọc [vertical tabulation (VT)]
  • 垂直冗長検査

    Tin học [ すいちょくじょうちょうけんさ ] kiểm tra dư thừa dọc [Vertical Redundancy Check/VRC]
  • 垂直磁気記録

    Tin học [ すいちょくじききろく ] ghi từ dọc [perpendicular magnetic recording/vertical magnetic recording]
  • 垂直線

    Mục lục 1 [ すいちょくせん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đường thẳng góc 1.1.2 đường thẳng đứng [ すいちょくせん ] adj-na đường...
  • 垂直面

    Kỹ thuật [ すいちょくめん ] mặt thẳng đứng [vertical surface]
  • 垂直断面

    Kỹ thuật [ すいちょくだんめん ] mặt cắt thẳng đứng [vertical section]
  • Mục lục 1 [ やく ] 1.1 n 1.1.1 tai ương/thảm hoạ 1.1.2 điều bất hạnh [ やく ] n tai ương/thảm hoạ điều bất hạnh
  • 厄年

    Mục lục 1 [ やくどし ] 1.1 n 1.1.1 tuổi hạn 1.1.2 thời kỳ mãn kinh 1.1.3 năm không may mắn [ やくどし ] n tuổi hạn thời...
  • 厄介

    Mục lục 1 [ やっかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 tốt bụng/tử tế 1.1.2 phụ thuộc 1.1.3 phiền hà/rắc rối/gây lo âu 1.2 n 1.2.1 sự phiền...
  • 厄介者

    [ やっかいもの ] n người phụ thuộc/kẻ ăn bám/gánh nặng
  • 厄日

    [ やくび ] n ngày đen đủi/ngày xấu/ngày không may
  • 厄払い

    Mục lục 1 [ やくはらい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thoát/sự tống khứ 1.1.2 lời phù phép/câu thần chú [ やくはらい ] n sự giải...
  • Mục lục 1 [ かた ] 1.1 n 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 khuôn/kiểu/mẫu/nhóm/hình 1.1.3 cách thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ かた ] 2.1.1 khuôn [die,...
  • 型きず

    Kỹ thuật [ かたきず ] vạch khuôn [mold mark]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top