Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ かた ]

n

mẫu mực
khuôn/kiểu/mẫu/nhóm/hình
AB型: nhóm máu AB
スティック型: hình dạng que
衣服の型: mẫu y phục
cách thức

Kỹ thuật

[ かた ]

khuôn [die, mold]

Tin học

[ かた ]

mô hình/kiểu/mẫu [mold/model/style/shape/data-type/type]
Explanation: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

[ けい ]

kiểu/loại [type]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 型きず

    Kỹ thuật [ かたきず ] vạch khuôn [mold mark]
  • 型参照名

    Tin học [ かたさんしょうめい ] tên kiểu tham chiếu [type reference name]
  • 型名

    Kỹ thuật [ かためい ] kiểu [model]
  • 型変換演算子

    Tin học [ かたへんかねんざんし ] toán tử chuyển hoán kiểu [type conversion operator]
  • 型定義

    Tin học [ かたていぎ ] định nghĩa kiểu [type definition]
  • 型宣言文

    Tin học [ かたせんげんぶん ] câu lệnh khai báo kiểu [type declaration statement]
  • 型式

    Mục lục 1 [ かたしき ] 1.1 n 1.1.1 thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたしき ] 2.1.1 kiểu [model] [ かたしき ] n thức Kỹ thuật [ かたしき...
  • 型式の認可、認可拒否、拡大、取消し

    Kỹ thuật [ がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし ] chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi
  • 型パラメタ

    Tin học [ かたパラメタ ] tham số kiểu [type parameter]
  • 型パラメタ値

    Tin học [ かたパラメタち ] giá trị tham số kiểu [type parameter value]
  • 型締め力

    Kỹ thuật [ かたじめちから ] lực kẹp khuôn [mold clamping force, mold locking forcemold locking force] Explanation : 型締め力は射出される溶融プラスチックの圧力に対して金型を閉じておくために金型に加えられる力のこと。
  • 型締め時間

    Kỹ thuật [ かたじめじかん ] thời gian đóng khuôn [closing time] Explanation : 型締め時間は型閉めによって金型が密着されてから、型締め力が昇圧する時間のこと。型締め時間は成形機固有で変化しない。型締め時間は成形機固有で変化しない。
  • 型縮み

    Kỹ thuật [ かたちぢみ ] sự co khuôn [mold shrinkage]
  • 型物

    Kỹ thuật [ かたもの ] vật được sản xuất từ khuôn
  • 型製品

    Kỹ thuật [ けいせいひん ] sản phẩm đúc khuôn [molded goods]
  • 型開き力

    Kỹ thuật [ かたひらきちから ] lực mở khuôn [mold opening force]
  • 型材

    Kỹ thuật [ けいざい ] vật liệu khuôn [mold material]
  • Mục lục 1 [ 緒 ] 1.1 n 1.1.1 dây 2 [ 尾 ] 2.1 n 2.1.1 vật có hình đuôi 2.1.2 cái đuôi [ 緒 ] n dây へその緒: dây rốn, dây nhau...
  • おおおとこ

    [ 大男 ] n người đàn ông to lớn/người khổng lồ/gã to béo/gã đàn ông to cao 4人がかりで大男を担架に寝かせた: mất...
  • おおずもう

    [ 大相撲 ] n trận đấu vật lớn/đấu Sumo hạng nặng/Sumo hạng nặng 大相撲名古屋場所を見物する: tham quan nhà thi đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top