- Từ điển Nhật - Việt
型締め時間
Kỹ thuật
[ かたじめじかん ]
thời gian đóng khuôn [closing time]
- Explanation: 型締め時間は型閉めによって金型が密着されてから、型締め力が昇圧する時間のこと。型締め時間は成形機固有で変化しない。型締め時間は成形機固有で変化しない。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
型縮み
Kỹ thuật [ かたちぢみ ] sự co khuôn [mold shrinkage] -
型物
Kỹ thuật [ かたもの ] vật được sản xuất từ khuôn -
型製品
Kỹ thuật [ けいせいひん ] sản phẩm đúc khuôn [molded goods] -
型開き力
Kỹ thuật [ かたひらきちから ] lực mở khuôn [mold opening force] -
型材
Kỹ thuật [ けいざい ] vật liệu khuôn [mold material] -
お
Mục lục 1 [ 緒 ] 1.1 n 1.1.1 dây 2 [ 尾 ] 2.1 n 2.1.1 vật có hình đuôi 2.1.2 cái đuôi [ 緒 ] n dây へその緒: dây rốn, dây nhau... -
おおおとこ
[ 大男 ] n người đàn ông to lớn/người khổng lồ/gã to béo/gã đàn ông to cao 4人がかりで大男を担架に寝かせた: mất... -
おおずもう
[ 大相撲 ] n trận đấu vật lớn/đấu Sumo hạng nặng/Sumo hạng nặng 大相撲名古屋場所を見物する: tham quan nhà thi đấu... -
おおおんがっかい
[ 大音楽会 ] n đại nhạc hội -
おおぞん
[ 大損 ] n sự lỗ lớn/khoản lỗ lớn/lỗ lớn/thua lỗ lớn/thiệt hại lớn/thiệt hại nặng nề/tổn thất lớn/tổn thất... -
おおぞら
[ 大空 ] n bầu trời おお空に向く: hướng lên bầu trời -
おおきくなる
[ 大きくなる ] adj lớn lên -
おおきくめをひらく
[ 大きく目を開く ] adj chố mắt -
おおきな
Mục lục 1 [ 大きな ] 1.1 n 1.1.1 to lớn 1.1.2 to 1.1.3 lớn 1.1.4 bự [ 大きな ] n to lớn to lớn bự -
おおきなみち
[ 大きな道 ] n đường cái -
おおきなこうふく
[ 大きな幸福 ] n hồng phúc -
おおきなこん
[ 大きな根 ] n rễ cái -
おおきなかわ
[ 大きな川 ] n sông cái -
おおきなかんしん
[ 大きな関心 ] n hết sức quan tâm/quan tâm hết sức/quan tâm nhiều/quan tâm sâu sắc この会議にはすでに大きな関心が示されているため :... -
おおきい
Mục lục 1 [ 大きい ] 1.1 adv 1.1.1 to lớn 1.1.2 bự 1.2 adj 1.2.1 to/lớn [ 大きい ] adv to lớn bự adj to/lớn あなたは私より3倍大きい:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.