- Từ điển Nhật - Việt
埋め立てる
Mục lục |
[ うめたてる ]
n
lấp đất
- 畑を埋め立てる: lấp đất lên ruộng
vs
lấp/chôn lấp
- 埋立てに使う〔ごみを〕:dùng rác để lấp
- ごみ埋立て: chôn lấp rác
- 埋立地: đất do chôn lấp rác mà tạo thành
Kỹ thuật
[ うめたてる ]
lấp đất/san phẳng
- Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
埋め荷
Mục lục 1 [ うめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng chèn lót 2 Kinh tế 2.1 [ うめに ] 2.1.1 cước rẻ mạt 2.2 [ うめに ] 2.2.1 hàng chèn lót... -
埋め荷運賃
Mục lục 1 [ うめにうんちん ] 1.1 v1 1.1.1 suất cước rẻ mạt 2 Kinh tế 2.1 [ うめにうんちん ] 2.1.1 cước hàng chèn lót... -
埋め荷貨物
Kinh tế [ うめにかもつ ] hàng lấp trống/hàng chèn lót [filler cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
埋め草文字
Tin học [ うめくさもじ ] ký tự đệm [padding character] -
埋め木
[ うめき ] n chốt gỗ 卵形の合板用埋め木: Chốt gỗ dán hình trứng -
埋もれる
Mục lục 1 [ うもれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ うもれる ] v1 vùi... -
埋設ケーブル
Tin học [ まいせつけーぶる ] cáp được chôn [buried cable] -
埋葬
Mục lục 1 [ まいそう ] 1.1 v1 1.1.1 mai táng 1.2 n 1.2.1 sự chôn cất/việc an táng [ まいそう ] v1 mai táng n sự chôn cất/việc... -
埋葬する
Mục lục 1 [ まいそうする ] 1.1 n 1.1.1 chôn cất 1.1.2 chôn [ まいそうする ] n chôn cất chôn -
埋葬料
[ まいそうりょう ] n Tiền mai táng -
埋蔵
Mục lục 1 [ まいぞう ] 1.1 n 1.1.1 tài sản bị chôn vùi/của được chôn cất 1.1.2 sự chôn giấu/sự ẩn chứa [ まいぞう... -
埋没
[ まいぼつ ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi -
埋没する
[ まいぼつする ] vs được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi 家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết -
厚い
Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày [ あつい ] adj dầy dày ~ 本: cuốn sách dày -
厚さ
Mục lục 1 [ あつさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつさ ] 2.1.1 độ dày [thickness] [ あつさ ]... -
厚かましい
Mục lục 1 [ あつかましい ] 1.1 adj 1.1.1 xấc 1.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 1.1.3 đểu giả 1.1.4 đáo... -
厚着
[ あつぎ ] n quần áo dày/quần áo ấm 厳しい寒さに備えて厚着する: mặc quần áo ấm để chống lại cái rét 厚着をし過ぎる:... -
厚紙
[ あつがみ ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa -
厚生
[ こうせい ] n y tế/phúc lợi công cộng 社会の厚生: Phúc lợi công cộng của xã hội 地球社会の厚生に貢献する :... -
厚生大臣
[ こうせいだいじん ] n Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi 厚生大臣秘書官: Thư kí của bộ trưởng bộ y tế và phúc lợi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.