- Từ điển Nhật - Việt
埋蔵
Mục lục |
[ まいぞう ]
n
tài sản bị chôn vùi/của được chôn cất
sự chôn giấu/sự ẩn chứa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
埋没
[ まいぼつ ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi -
埋没する
[ まいぼつする ] vs được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi 家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết -
厚い
Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày [ あつい ] adj dầy dày ~ 本: cuốn sách dày -
厚さ
Mục lục 1 [ あつさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつさ ] 2.1.1 độ dày [thickness] [ あつさ ]... -
厚かましい
Mục lục 1 [ あつかましい ] 1.1 adj 1.1.1 xấc 1.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 1.1.3 đểu giả 1.1.4 đáo... -
厚着
[ あつぎ ] n quần áo dày/quần áo ấm 厳しい寒さに備えて厚着する: mặc quần áo ấm để chống lại cái rét 厚着をし過ぎる:... -
厚紙
[ あつがみ ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa -
厚生
[ こうせい ] n y tế/phúc lợi công cộng 社会の厚生: Phúc lợi công cộng của xã hội 地球社会の厚生に貢献する :... -
厚生大臣
[ こうせいだいじん ] n Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi 厚生大臣秘書官: Thư kí của bộ trưởng bộ y tế và phúc lợi... -
厚生年金
Mục lục 1 [ こうせいねんきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền cấp dưỡng về hưu 1.1.2 lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử... -
厚生年金保険
[ こうせいねんきんほけん ] n bảo hiểm lương hưu 厚生年金保険法: Luật bảo hiểm lương hưu -
厚生省
[ こうせいしょう ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công... -
厚生施設
[ こうせいしせつ ] n trang thiết bị phúc lợi 福祉厚生施設 : Trang thiết bị phúc lợi 知的障害者厚生施設: Trang... -
厚相
[ こうしょう ] n Bộ trưởng bộ y tế -
厚顔
Mục lục 1 [ こうがん ] 1.1 n 1.1.1 sự trơ tráo/sự cả gan/sự trơ trẽn/sự láo xược/mặt dày/vô liêm sỉ 1.1.2 liều lĩnh... -
厚顔な
Mục lục 1 [ こうがんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xấc láo 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 dầy [ こうがんな ] adj-na xấc láo đểu... -
厚顔無恥
[ こうがんむち ] n vô liêm sỉ/mặt dạn mày dày/trơ tráo/trơ trẽn 厚顔無恥の男: gã mặt dạn mày dày -
厚膜
Kỹ thuật [ あつまく ] màng dày [thick film] -
厚恩
[ こうおん ] n Sự chiếu cố lớn/hậu ân -
厚情
[ こうじょう ] n tình cảm nồng hậu 厚情にお返しをする: Đáp lại tình cảm nồng hậu (人)の~に対する誠意と厚情に感謝する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.