Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基本

[ きほん ]

n

cơ bản/cơ sở
基本的人権: quyền cơ bản của con người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基本原則

    Tin học [ きほんげんぞく ] nguyên tắc cơ bản/nguyên lý cơ bản [general principle]
  • 基本型符号化

    Tin học [ きほんがたふごうか ] mã hóa nguyên gốc [primitive encoding]
  • 基本単位

    Kỹ thuật [ きほんたんい ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit]
  • 基本名

    Tin học [ きほんめい ] tên gốc [primitive name]
  • 基本多言語面

    Tin học [ きほんたげんごめん ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)]
  • 基本外

    Tin học [ きほんがい ] không cơ bản [non-basic]
  • 基本変数

    Tin học [ きほんへんすう ] biến cơ sở [basic variable]
  • 基本寸法

    Kỹ thuật [ きほんすんぽう ] kích thước cơ bản [basic dimensions]
  • 基本交差

    Kỹ thuật [ きほんこうさ ] dung sai cơ bản [fundamental tolerance]
  • 基本形式

    Tin học [ きほんけいしき ] định dạng cơ bản [basic format]
  • 基本形リンク制御

    Tin học [ きほんがたリンクせいぎょ ] điều khiển chế độ liên kết cơ bản [basic mode link control]
  • 基本価格

    Kinh tế [ きほんかかく ] giá cơ sở [basic price]
  • 基本制御プログラム

    Tin học [ きほんせいぎょプログラム ] chương trình điều khiển cơ sở [BCP/Basic Control Program]
  • 基本列

    Kỹ thuật [ きほんれつ ] dãy cơ bản [fundamental sequence] Category : toán học [数学]
  • 基本周波数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きほんしゅうはすう ] 1.1.1 tần số cơ bản [fundamental frequency] 2 Tin học 2.1 [ きほんしゅうはすう...
  • 基本アクセスインターフェース

    Tin học [ きほんアクセスインターフェース ] giao diện tốc độ cơ bản [basic rate interface (BRI)] Explanation : BRI là dịch...
  • 基本アクセス法

    Tin học [ きほんアクセスほう ] phương pháp truy nhập cơ bản [basic access method]
  • 基本ウィンドウ

    Tin học [ きほんウィンドウ ] cửa sổ cơ bản [base window]
  • 基本サービス

    Tin học [ きほんサービス ] dịch vụ cơ bản [basic service]
  • 基本商品

    Kinh tế [ きほんしょうひん ] hàng chủ lực [basic commodity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top