Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基本入出力システム

Tin học

[ きほんにゅうしゅつりょくシステム ]

hệ vào-ra cơ bản [basic input-output system (BIOS)]
Explanation: Một bộ các chương trình được mã hóa trong bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM) trên các máy tính loại tương thích với IBM PC. Các chương trình này quản lý các thao tác khởi động ( POST) và thao tác kiểm tra ở mức thấp đối với các phần cứng ở ổ đĩa, bàn phím, và màn hình. Các chương trình BIOS của máy tính cá nhân IBM đều là loại có bản quyền, cho nên nhiều hãng chế tạo máy tính tương thích IBM PC phải tự biên soạn BIOS mô phỏng theo IBM BIOS, hoặc mua các bản mô phỏng của các công ty khác như Phoenix Technologies hoặc American Megatrends, Inc. Một số bộ phận của hệ máy có BIOS riêng. BIOS trên bộ điều khiển đĩa cứng chẳng hạn, được dùng để lưu trữ bảng ghi các rãnh và các sector trên ổ đĩa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基本割付け対象体

    Tin học [ きほんわりつけたいしょうたい ] đối tượng biểu diễn cơ bản [basic layout object]
  • 基本値

    Tin học [ きほんち ] giá trị cơ bản [basic value]
  • 基本状態

    Tin học [ きほんじょうたい ] trạng thái cơ bản [basic state/basic status]
  • 基本給

    Mục lục 1 [ きほんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương căn bản 1.1.2 Lương cơ bản [ きほんきゅう ] n tiền lương căn bản Lương...
  • 基本目標

    Tin học [ きほんもくひょう ] mục tiêu cơ bản [basic objective]
  • 基本相互接続試験

    Tin học [ きほんそうごせつぞくしけん ] kiểm tra liên kết cơ bản [basic interconnection tests]
  • 基本運賃

    Kinh tế [ きほんうんちん ] cước chính [basic freight]
  • 基本項目

    Tin học [ きほんこうもく ] mục cơ sở [elementary item]
  • 基本要素属性

    Tin học [ きほんようそぞくせい ] thuộc tính gốc [primitive attribute]
  • 基本計画

    [ きほんけいかく ] n quy hoạch tổng thể,mặt bằng tổng thể
  • 基本記号

    Tin học [ きほんきごう ] ký hiệu cơ bản [basic symbol]
  • 基本論理対象体

    Tin học [ きほんろんりたいしょうたい ] đối tượng logic cơ bản [basic logical object]
  • 基本財産

    Kinh tế [ きほんざいさん ] tài sản cơ bản/vốn chính/vốn nguyên thủy [endowment; principal] Explanation : 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。
  • 基本量

    Kỹ thuật [ きほんりょう ] lượng cơ bản [base quantity, fundamental quantity]
  • 基本金

    [ きほんきん ] n tiền căn bản
  • 基本電話サービス

    Tin học [ きほんでんわサービス ] dịch vụ điện thoại cơ bản [basic telephone service]
  • 基本SGML文書

    Tin học [ きほんSGMLぶんしょ ] tài liệu SGML cơ bản [basic SGML document]
  • 基本技術

    Tin học [ きほんぎじゅつ ] công nghệ cơ bản [basic technology]
  • 基本枠

    Kinh tế [ きほんわく ] Mức cơ sở/khung cơ sở
  • 基本架

    Kỹ thuật [ きほんか ] giá đỡ cơ bản/khung đỡ cơ bản [basic frame]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top