- Từ điển Nhật - Việt
基準ブレード
Xem thêm các từ khác
-
基準クロック
Tin học [ きじゅんんクロック ] đồng hồ tiêu chuẩn [reference clock] -
基準円
Kỹ thuật [ きじゅんえん ] vòng chuẩn [basic circle (BC)] -
基準値
Tin học [ きじゅんち ] giá trị danh nghĩa [nominal value] -
基準状態
Kỹ thuật [ きじゅんじょうたい ] điều kiện chuẩn [normal condition] -
基準線
Kỹ thuật [ きじゅんせん ] đường tiêu chuẩn [datum line, reference line] -
基準点
Tin học [ きじゅんてん ] điểm tiêu chuẩn [reference point] -
基準面
Kỹ thuật [ きじゅんめん ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane] -
基準領域
Tin học [ きじゅんりょういき ] khu vực chuẩn [reference area] -
基準試験
Tin học [ きじゅんしけん ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công... -
基準日
Kinh tế Ngày đăng ký cuối cùng -
基本
[ きほん ] n cơ bản/cơ sở 基本的人権: quyền cơ bản của con người -
基本原則
Tin học [ きほんげんぞく ] nguyên tắc cơ bản/nguyên lý cơ bản [general principle] -
基本型符号化
Tin học [ きほんがたふごうか ] mã hóa nguyên gốc [primitive encoding] -
基本単位
Kỹ thuật [ きほんたんい ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit] -
基本名
Tin học [ きほんめい ] tên gốc [primitive name] -
基本多言語面
Tin học [ きほんたげんごめん ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)] -
基本外
Tin học [ きほんがい ] không cơ bản [non-basic] -
基本変数
Tin học [ きほんへんすう ] biến cơ sở [basic variable] -
基本寸法
Kỹ thuật [ きほんすんぽう ] kích thước cơ bản [basic dimensions] -
基本交差
Kỹ thuật [ きほんこうさ ] dung sai cơ bản [fundamental tolerance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.