- Từ điển Nhật - Việt
報いる
Mục lục |
[ むくいる ]
n
báo
v1
thưởng/báo đáp/đền đáp
- ...の親切に報いる: báo đáp lòng tốt của...
Kinh tế
[ むくいる ]
đền bù cho/thưởng [reward, compensate]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
報復
[ ほうふく ] n báo phục -
報復する
Mục lục 1 [ ほうふくする ] 1.1 n 1.1.1 hồi báo 1.1.2 báo cừu [ ほうふくする ] n hồi báo báo cừu -
報復射撃
[ ほうふくしゃげき ] n phản xạ -
報復関税
Kinh tế [ ほうふくかんぜい ] thuế trả đũa/suất thuế trả đũa [retaliatory duty/retaliation tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
報復措置
[ ほうふくそち ] n sự trả thù/sự trả đũa -
報告
Mục lục 1 [ ほうこく ] 1.1 v5z 1.1.1 báo cáo 1.2 n 1.2.1 sự báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ ほうこく ] 2.1.1 báo cáo [Report] 3 Tin học... -
報告する
Mục lục 1 [ ほうこく ] 1.1 vs 1.1.1 báo cáo 2 [ ほうこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc bẩm 2.1.2 mách 2.1.3 bẩm [ ほうこく ] vs báo... -
報告対象メッセージ
Tin học [ ほうこくたいしょうメッセージ ] thông điệp chủ đề [subject message] -
報告対象打診
Tin học [ ほうこくたいしょうだしん ] sự thăm dò chủ đề/sự điều tra chủ đề [subject probe] -
報告会
[ ほうこくかい ] vs họp báo -
報告発生源認証
Tin học [ ほうこくはっせいげんにんしょう ] xác thực nguồn gốc báo cáo [report origin authentication] -
報告講演
[ ほうこくこうえん ] vs thuyết trình -
報告集団
Tin học [ ほうこくしゅうだん ] nhóm báo cáo [report group] -
報告書
Mục lục 1 [ ほうこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ ほうこくしょ ] 2.1.1 báo cáo/giấy chứng từ chối [protest]... -
報告書句
Tin học [ ほうこくしょく ] lệnh báo cáo [report clause] -
報告書名
Tin học [ ほうこくしょめい ] tên báo cáo [report-name] -
報告書作成管理システム
Tin học [ ほうこくしょさくせいかんりシステム ] hệ thống điều khiển viết báo cáo [report writer control system/RWCS] -
報告書ファイル
Tin học [ ほうこくしょファイル ] tệp báo cáo [report file] -
報告書節
Tin học [ ほうこくしょせつ ] phần báo cáo [report section] -
報告書頭書き
Tin học [ ほうこくしょあたまがき ] tiêu đề báo cáo [report heading]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.