Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

報告

Mục lục

[ ほうこく ]

v5z

báo cáo

n

sự báo cáo

Kinh tế

[ ほうこく ]

báo cáo [Report]
Explanation: 指示を受けた人に、催促される前に先手を打って、結果や途中経過を知らせることを報告という。///仕事は指示―実行―報告という過程を踏んではじめて終了したといえるのであって、報告のない間はまだ仕事が終わっていないことになる。「報告すんで一仕事」である。///報告は、催促される前に先手を打って行う、結論から先に報告する、悪い報告は早くする、ことがポイントとなる。

Tin học

[ ほうこく ]

báo cáo/tường trình [report (vs)/informing]
Explanation: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 報告する

    Mục lục 1 [ ほうこく ] 1.1 vs 1.1.1 báo cáo 2 [ ほうこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc bẩm 2.1.2 mách 2.1.3 bẩm [ ほうこく ] vs báo...
  • 報告対象メッセージ

    Tin học [ ほうこくたいしょうメッセージ ] thông điệp chủ đề [subject message]
  • 報告対象打診

    Tin học [ ほうこくたいしょうだしん ] sự thăm dò chủ đề/sự điều tra chủ đề [subject probe]
  • 報告会

    [ ほうこくかい ] vs họp báo
  • 報告発生源認証

    Tin học [ ほうこくはっせいげんにんしょう ] xác thực nguồn gốc báo cáo [report origin authentication]
  • 報告講演

    [ ほうこくこうえん ] vs thuyết trình
  • 報告集団

    Tin học [ ほうこくしゅうだん ] nhóm báo cáo [report group]
  • 報告書

    Mục lục 1 [ ほうこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ ほうこくしょ ] 2.1.1 báo cáo/giấy chứng từ chối [protest]...
  • 報告書句

    Tin học [ ほうこくしょく ] lệnh báo cáo [report clause]
  • 報告書名

    Tin học [ ほうこくしょめい ] tên báo cáo [report-name]
  • 報告書作成管理システム

    Tin học [ ほうこくしょさくせいかんりシステム ] hệ thống điều khiển viết báo cáo [report writer control system/RWCS]
  • 報告書ファイル

    Tin học [ ほうこくしょファイル ] tệp báo cáo [report file]
  • 報告書節

    Tin học [ ほうこくしょせつ ] phần báo cáo [report section]
  • 報告書頭書き

    Tin học [ ほうこくしょあたまがき ] tiêu đề báo cáo [report heading]
  • 報告書行

    Tin học [ ほうこくしょぎょう ] dòng báo cáo [report line/line]
  • 報告書記述項

    Tin học [ ほうこくしょきじゅつこう ] mục mô tả báo cáo [report description entry]
  • 報告書脚書き

    Tin học [ ほうこくしょあしがき ] lời kết báo cáo [report footing]
  • 報償

    [ ほうしょう ] n sự bồi thường
  • 報国する

    [ ほうこくする ] vs báo quốc
  • 報知

    [ ほうち ] n thông tin/thông báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top