Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

塞ぐ

Mục lục

[ ふさぐ ]

v5r, vi

bít chịt
bế tắc

v5g, vt

chặn (đường)/chiếm (chỗ)
場所をふさぐ: chiếm chỗ
道[入口]をふさぐ : chặn đường [cửa vào]

v5g, vt

díu

v5g, vt

ép

v5g, vt

ép nài

v5g, vt

làm tròn (trách nhiệm)/hoàn thành
責めをふさぐ: làm tròn trách nhiệm

v5g, vt

nhắm (mắt)/đóng/khép/làm ngậm (miệng)/bịt (tai)
目をふさぐ : nhắm mắt
秘密をもらさないように口をふさぐ : làm ngậm miệng (giết chết) nó lại để không tiết lộ được bí mật
いやなことに耳をふさぐ: bịt tai lại trước những lời tẻ ngắt

v5g, vt

trét/bít
すき間をふさぐ : bít kín khe hở

v5g

ủ dột/u ám/buồn bã
天気が悪いと気分がふさぐ : thời tiết xấu làm tôi buồn bã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 塞がる

    Mục lục 1 [ ふさがる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc) 1.1.2 đóng miệng (vết thương)/kín miệng...
  • 塁審

    [ るいしん ] n sự làm trọng tài trong bóng chày
  • 塁損解消

    Kinh tế [ るいそんかいしょう ] việc hủy bỏ những tổn thất tích luỹ [dissolution of accumulated losses] Category : Tài chính...
  • Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n 1.1.1 muối 2 [ しお ] 2.1 n 2.1.1 muối [ えん ] n muối 塩、コショウ、にんにくだけでその食材の風味が引き出せます:...
  • 塩害

    [ えんがい ] n sự hỏng do hơi muối/muối ăn 塩害による腐食: thối rữa do muối ăn 塩害に影響を受けやすい作物: loại...
  • 塩分

    [ えんぶん ] n lượng muối このあたりの海水は塩分が多い。: Nước biển vùng này có lượng muối nhiều
  • 塩入れ

    [ しおいれ ] n cái đựng muối 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう:Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng...
  • 塩素

    Kỹ thuật [ えんそ ] cờ lo [chlorine] Category : hóa học [化学]
  • 塩田

    Mục lục 1 [ えんでん ] 1.1 n 1.1.1 đồng muối 2 [ しおだ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng muối 3 Kỹ thuật 3.1 [ えんでん ] 3.1.1 ruộng...
  • 塩豆

    [ しおまめ ] n dưa giá
  • 塩辛い

    [ しおからい ] adj mặn/mặn muối 塩辛い漬物は雨水で作ったご飯と食べるのが最高だ: Món dưa muối mặn và cay rất...
  • 塩酸

    Mục lục 1 [ えんさん ] 1.1 n 1.1.1 muối a-xít 1.1.2 axít HCl/hydrochloric acid [ えんさん ] n muối a-xít axít HCl/hydrochloric acid...
  • 塩梅

    Mục lục 1 [ あんばい ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn 1.1.2 trạng thái/tình hình/tình trạng...
  • 塩水

    Mục lục 1 [ えんすい ] 1.1 n 1.1.1 nước muối 2 [ しおみず ] 2.1 n 2.1.1 nước muối/nước mặn [ えんすい ] n nước muối...
  • 塩水噴霧試験機

    Kỹ thuật [ えんすいふんむしけんき ] máy phun muối [Salt spray tester]
  • 塩水魚

    [ しおみずさかな ] n cá nước mặn
  • 塩漬

    [ しおづけ ] n sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp 白菜の ~: muối dưa...
  • 塩漬け

    Mục lục 1 [ しおづけ ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối 1.1.2 dưa [ しおづけ ] n dưa muối dưa
  • 塩漬けにする

    [ しおづけにする ] n ướp muối
  • [ じゅく ] n trường tư thục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top