Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

増し

Mục lục

[ まし ]

adj-na

thích (cái gì) hơn
そんな生活をすなら死んだ方が増し: sống một cuộc sống như vậy thì tôi thích chết hơn
hơn/thêm/gia tăng
力を増しつつある中国の経済力はいずれ日本をしのいで、アメリカを脅かすでしょう。 :Súc tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc sẽ vuợt qua Nhật Bản và gây đe dọa tới Mỹ.
統合市場として、世界に対するヨーロッパの重要性はますます増しつつある。 :Là một nền kinh tế hội nhập, Châu Âu đang càng ngày càng trở nên quan trọng đối với thế giới

n, n-suf

việc hơn/sự gia tăng/sự thêm
20パーセント増し: tăng 20%

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 増し値保険

    Kinh tế [ ましねほけん ] đơn bảo hiểm giá trị tăng [increased value policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 増す

    [ ます ] v5s, vi làm tăng lên/làm hơn 汚物の中へ落ちた者は、長くそこにいるほど悪臭が増す。 :Anh ta bị ngã xuống...
  • 増大

    [ ぞうだい ] n sự mở rộng/sự tăng thêm/sự khuyếch trương 開発途上諸国における食糧生産の一層の増大 :Tăng cường...
  • 増大する

    Mục lục 1 [ ぞうだい ] 1.1 vs 1.1.1 mở rộng/tăng thêm/khuyếch trương 2 [ ぞうだいする ] 2.1 vs 2.1.1 banh ra [ ぞうだい ] vs...
  • 増幅

    Tin học [ ぞうふく ] sự khuếch đại/sự mở rộng [amplification (vs)]
  • 増幅器

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぞうふくき ] 1.1.1 máy khuếch đại/bộ khuếch đại [amplifier] 2 Tin học 2.1 [ ぞうふくき ] 2.1.1...
  • 増価額保険証券

    Mục lục 1 [ ぞうかがくほけんしょうけん ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đơn bảo hiểm giá trị tăng 2 Kinh tế 2.1 [ ぞうかがくほけんしょうけん...
  • 増刷

    [ ぞうさつ ] n sự in thêm/bản in thêm
  • 増分

    Tin học [ ぞうぶん ] tăng/gia tăng [incremental]
  • 増分座標

    Tin học [ ぞうぶんざひょう ] tọa độ tăng thêm [incremental coordinate]
  • 増分ベクトル

    Tin học [ ぞうぶんべくとる ] véc tơ tăng [incremental vector]
  • 増分割り当て

    Tin học [ ぞうぶんわりあて ] cấp thêm không gian phụ [secondary space allocation]
  • 増分量

    Tin học [ ぞうぶんりょう ] lượng tăng [increment size]
  • 増やす

    [ ふやす ] v5s, vt làm tăng lên/làm hơn 耕地面積を増やす: làm tăng diện tích đất canh tác
  • 増値保険

    [ まねほけん ] vs đơn bảo hiểm giá trị tăng
  • 増税

    [ ぞうぜい ] n sự tăng thuế 増税の影響: ảnh hưởng của sự tăng thuế
  • 増税する

    Kinh tế [ ぞうぜいする ] Tăng thuế [To increase tax]
  • 増粘剤

    Kỹ thuật [ ぞうねんざい ] chất làm đông nhanh
  • 増産

    [ ぞうさん ] n sự tăng thêm của sản xuất
  • 増益率

    Kinh tế [ ぞうえきりつ ] tỷ lệ lãi tăng Category : 財務分析 Explanation : 決算書の数値などを基に、経営を量的に分析する財務諸表分析の一つ。///経常利益についての前期に対する当期の伸び率のこと。経常利益の成長率を表す。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top