Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

壮健

Mục lục

[ そうけん ]

adj-na

khoẻ mạnh/tráng kiện

n

sức khoẻ/sự khoẻ mạnh
ご壮健で何よりです. :tôi rất vui mừng khi thấy anh khỏe mạnh.
私の祖父は 85 才にしてなお壮健である. :ông tôi 85 tuổi và ông vẫn rất khỏe mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 壮健な

    [ そうけんな ] n tráng kiện
  • 壮大

    Mục lục 1 [ そうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy 1.2 adj-na 1.2.1 tráng lệ/hùng vĩ/nguy...
  • 壮年

    Mục lục 1 [ そうねん ] 1.1 n 1.1.1 tráng niên 1.1.2 thời kỳ đầu tiên/buổi sơ khai của sự sống [ そうねん ] n tráng niên...
  • 壮烈

    Mục lục 1 [ そうれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 anh hùng/dũng cảm/quả cảm 1.2 n 1.2.1 sự anh hùng/sự dũng cảm/sự quả cảm [ そうれつ...
  • 壮烈な

    [ そうれつな ] n oanh liệt
  • [ こえ ] n tiếng/giọng nói (人)が帰宅したときに飼い犬が鳴く声 :Chó sủa khi (ai đó) về nhà. (人)の心の奥の抗し難い声 :Tiếng...
  • 声に慣れる

    [ こえになれる ] exp bén tiếng
  • 声がかすれる

    [ こえがかすれる ] exp khan tiếng/khan/khô
  • 声がかれる

    [ こえがかれる ] exp khàn
  • 声がからす

    [ こえがからす ] exp khản tiếng
  • 声変わり

    [ こえがわり ] n sự đổi giọng/đổi giọng/vỡ giọng 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける :Ra khỏi đội hát thánh...
  • 声を高める

    [ こえをたかめる ] exp lớn tiếng
  • 声調

    Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 thanh điệu 1.1.2 điệu [ せいちょう ] n thanh điệu điệu
  • 声色

    [ こわいろ ] n thanh sắc/ giọng
  • 声援

    [ せいえん ] n niềm khích lệ/niềm cổ vũ động viên/tiếng hoan hô cổ vũ/lời động viên
  • 声明

    [ せいめい ] n lời tuyên bố/lời công bố
  • 声明書

    [ せいめいしょ ] n bản tuyên bố
  • [ いち ] n một Ghi chú: từ dùng trong văn bản luật
  • 売却

    [ ばいきゃく ] n sự bán đi
  • 売却する

    Mục lục 1 [ ばいきゃく ] 1.1 vs 1.1.1 bán đi 2 Kinh tế 2.1 [ ばいきゃくする ] 2.1.1 bán đứt đoạn [Sell] [ ばいきゃく ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top