Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

売り切れる

[ うりきれる ]

v1

bán sạch/bán hết/bán hết sạch/cháy chợ/bán hết veo/hết veo
午前中で売り切れる: Trong một buổi sáng đã bán hết
週末のうちに売り切れる : Bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.
そのコンサートのチケットは売り切れた : vé của buổi hòa nhạc này đã được bán hết
お年玉年賀はがきは売り切れだ: Bao đựng tiền lì xì cho năm mới đã bán hết sạch
売り切れた在庫を補充する: bổ sung số hàng dự trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 売り出す

    Mục lục 1 [ うりだす ] 1.1 n 1.1.1 bán ra 1.2 v5s 1.2.1 bắt đầu bán hàng/đưa ra thị trường 1.3 v5s 1.3.1 nổi tiếng/nổi danh...
  • 売り申込者

    Kinh tế [ うりもうしこみしゃ ] người chào giá/người chào hàng [offerer]
  • 売り物

    Mục lục 1 [ うりもの ] 1.1 n 1.1.1 tiết mục đáng giá 1.1.2 hàng hóa bán ra/vật để bán/hàng để bán 1.1.3 bảng quảng cáo/chiêu...
  • 売り過ぎ

    [ うりすぎ ] n bán đắt
  • 売り越し

    Kinh tế [ うりこし ] bán trên số dư [Selling on balance] Category : 株式 Explanation : 機関投資家などが、一定期間内に、買付けた株式(金額)を超える売却を行った状態のこと。
  • 売り込む

    Mục lục 1 [ うりこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 tiêu thụ/bán hàng 1.1.2 nổi danh/có tiếng 1.1.3 cung cấp tình báo [ うりこむ ] v5m tiêu...
  • 売り歩く

    [ うりあるく ] n bán dạo
  • 売り残り

    [ うりのこり ] v5m bán ế
  • 売り気配

    Kinh tế [ うりけはい ] giá trả/giá hỏi mua [Bid price] Category : 証券市場 Explanation : Giá của bên mua nêu ra căn cứ theo ý...
  • 売り手

    Mục lục 1 [ うりて ] 1.1 n 1.1.1 người bán/bên bán 2 Kinh tế 2.1 [ うりて ] 2.1.1 người bán/bên bán [seller/vendor] [ うりて...
  • 売り急ぎ

    Mục lục 1 [ うりいそぎ ] 1.1 n 1.1.1 bán tống bán tháo 1.1.2 bán tháo [ うりいそぎ ] n bán tống bán tháo bán tháo
  • 売れずに残る

    [ うれずにのこる ] v5r bán ế
  • 売れない

    Mục lục 1 [ うれない ] 1.1 v5r 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ うれない ] v5r ế ẩm ế
  • 売れない商品

    [ うれないしょうひん ] v5r hàng ế
  • 売れ口

    [ うれくち ] v1 bán rao
  • 売れる

    Mục lục 1 [ うれる ] 1.1 v1 1.1.1 nổi danh/nổi tiếng 1.1.2 bán tốt/bán được 1.1.3 bán ra/bán chạy [ うれる ] v1 nổi danh/nổi...
  • 売れ高

    [ うれだか ] v1 bán đắt
  • 売る

    [ うる ] v5r bán/bán hàng 時価で売る: bán theo giá thị trường  もうけて売る: bán có lãi 千ドルで私の車を売りましよ:...
  • 売出し

    Kinh tế [ うりだし ] sự phân phối lại chứng khoán [Secondary distribution, Secondary offering] Category : 証券ビジネス Explanation...
  • 売国

    Mục lục 1 [ ばいこく ] 1.1 vs 1.1.1 bán nước 1.2 n 1.2.1 sự bán nước [ ばいこく ] vs bán nước n sự bán nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top