Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

売買一任勘定

Kinh tế

[ ばいばいいちいんかんじょう ]

tính toán trách nhiệm giao dịch [discrectionary account]
Explanation: 有価証券の売買にあたり、取引する銘柄・数量・価格を証券会社に任せて行う取引。1991年(平成3)証券取引法改正により禁止された。
'Related word': 取引一任勘定

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 売買一般条件

    Mục lục 1 [ ばいばいいっぱんじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện chung bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ばいばいいっぱんじょうけん...
  • 売買仕入契約

    Kinh tế [ ばいばいしいれけいやく ] hợp đồng mua [contract of purchase/purchase contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 売買仕入れ契約

    [ ばいばいしいれけいやく ] n hợp đồng mua
  • 売買高

    Kinh tế [ ばいばいだか ] khối lượng giao dịch [trading volume] Category : Phân tích chỉ tiêu [分析・指標] Explanation : ここでは、市場全体の売買株数を示す。出来高は、相場の勢いをみる参考指標。売買高ともいう。///出来高と株価は非常に関係が深く、常に両者の動きに注目することが必要である。
  • 売買販売契約

    Mục lục 1 [ ばいばいはんばいけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bán 2 Kinh tế 2.1 [ ばいばいはんばいけいやく ] 2.1.1 hợp...
  • 売買通知書

    Kinh tế [ ばいばいつうちしょ ] phiếu hợp đồng (sở giao dịch) [bought and sold note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 売買損失準備金

    Kinh tế [ ばいばいそんしつじゅ ] lỗ vốn điều lệ/vốn điều lệ thất thoát [sales loss reserve]
  • 売買条件

    Mục lục 1 [ ばいばいじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện giao dịch 1.1.2 điều kiện bán 2 Kinh tế 2.1 [ ばいばいじょうけん...
  • 売買慣習

    Kinh tế [ ばいばいかんしゅう ] tập tục buôn bán [commercial usage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 売掛債権

    Kinh tế [ うりかけさいけん ] trái quyền bán [Sales credit] Category : 金融 Explanation : 債権とは、貸したお金を返してもらうといった、請求できる権利をいう。///営業行為などによって、商品やサービスを顧客に販売・提供をしたものの、受取っていない代金を請求できること。売掛債権は資産とみなされる。...
  • 売掛金

    Kinh tế [ うりかけきん ] các khoản nợ phải thu [Trade account receivable, Account receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却など、その企業の主たる営業取引から発生する未収入金で、受取手形等による裏付けのないものをいう。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///相手先の経営状態が悪化し、売掛金を回収することができなくなることがあるが、その可能性を事前に見積もっておくのが貸倒引当金である。
  • 売残在品

    Kinh tế [ うれのこりざいひん ] hàng tồn kho [stock in (or on) hand]
  • 売残品

    Kinh tế [ うれのこりひん ] hàng ế [unsaleable goods]
  • 売淫

    [ ばいいん ] n sự mại dâm
  • 売春

    [ ばいしゅん ] n sự mại dâm
  • 売春婦

    Mục lục 1 [ ばいしゅんふ ] 1.1 n 1.1.1 gái đĩ/gái mại dâm/gái điếm 1.1.2 đĩ điếm 1.1.3 đĩ [ ばいしゅんふ ] n gái đĩ/gái...
  • 売春防止法

    [ ばいしゅんぼうしほう ] n Luật chống mại dâm
  • [ つぼ ] n cái bình
  • 壜詰

    [ びんづめ ] n sự đóng chai
  • Mục lục 1 [ だん ] 1.1 n 1.1.1 đài 1.1.2 bục phát biểu 1.1.3 bục [ だん ] n đài bục phát biểu 演説者が次々と壇に立った。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top