Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ へん ]

n

sự thay đổi khác thường
君は今日ちょっと変だよ. :Hôm nay bạn làm sao ý.
sự kiện/sự biến
四安の変: sự biến Tây An
sự kì quái
変な男が家の前をうろうろしている. :Một người đàn ông kỳ quái đang đi quanh quẩn phía trước cửa nhà.
あの人は頭が変だ :Ông ấy là người không bình thường cho lắm.
dấu giáng (âm nhạc)

adj-na

kì quái
頭の変: cách nghĩ kì quái

adj-na

thay đổi khác thường
四季の変: thay đổi của bốn mùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変った

    [ かわった ] adj-na dị
  • 変える

    [ かえる ] adj-na đổi
  • 変容

    [ へんよう ] n thay đổi cách nhìn/vẻ ngoài thay đổi 伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する :Thay đổi từ...
  • 変人

    [ へんじん ] n người kỳ quặc/người kỳ dị 変人のように振る舞う :Nhảy múa như người điên 彼みたいな変人は見たことがない :Tôi...
  • 変位

    Mục lục 1 v5r, vi 1.1 biến thiên 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんい ] 2.1.1 sự biến vị, độ dời [displacement] 3 Tin học 3.1 [ へんい...
  • 変位する

    [ へんいする ] v5r, vi biến thiên
  • 変形

    Mục lục 1 [ へんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự biến hình/sự thay đổi hình thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんけい ] 2.1.1 biến hình/biến...
  • 変形労働時間制

    Kinh tế [ へんけいろうどうじかんせい ] chế độ thời gian lao động biến đổi Explanation : 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。
  • 変形な

    [ へんけいな ] vs bẹp
  • 変形する

    Mục lục 1 [ へんけい ] 1.1 vs 1.1.1 biến hình/biến dạng 2 [ へんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 biến chế [ へんけい ] vs biến hình/biến...
  • 変形周波数変調記録

    Tin học [ へんけいしゅうはすうへんちょうきろく ] ghi MFM [modified frequency modulation recording/MFM recording (abbr.)] Explanation...
  • 変形関数

    Tin học [ へんけいかんすう ] hàm chuyển đổi [transformational function]
  • 変復調装置

    Tin học [ へんふくちょうそうち ] mô đem [modem]
  • 変圧

    [ へんあつ ] v5r, vi biến thế
  • 変圧する

    [ へんあつする ] v5r, vi biến áp
  • 変圧器

    Mục lục 1 [ へんあつき ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bộ phận thay đổi áp suất 1.1.2 biến áp khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんあつき ] 2.1.1...
  • 変化

    Mục lục 1 [ へんか ] 1.1 n 1.1.1 sự cải biến/sự thay đổi 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんか ] 2.1.1 sự thay đổi [alteration] [ へんか...
  • 変化はない

    [ へんかはない ] vs không thay đổi
  • 変化はありません

    [ へんかはありません ] vs không thay đổi
  • 変化させる

    [ へんかさせる ] n chuyển bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top