Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

変わり

[ かわり ]

n

sự thay đổi/thay đổi/đổi khác/biến động
お父さまはお変わりありませんか? : Bố của anh dạo này thế nào rồi?
お変わりありませんか?: Có gì thay đổi không?
自分の人生が劇的に変わりつつあることが分かっている: Tôi biết cuộc sống của mình đang có sự biến động lớn
今やビジネス環境は大きく変わりつつある: Môi trường kinh doanh hiện nay đang thay đổi rất nhiều
今回の規制によって

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変わり者

    [ かわりもの ] n kẻ lập dị 彼はいささか変わり者だ: Anh ấy là một kẻ khá lập dị (人)のことを変わり者だと思う:...
  • 変わる

    Mục lục 1 [ かわる ] 1.1 n 1.1.1 thay 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay đổi/biến đổi [ かわる ] n thay v5r, vi thay đổi/biến đổi 彼は言うことがクルクル変わる:...
  • 変則

    Mục lục 1 [ へんそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không theo quy tắc 1.2 n 1.2.1 sự không theo qui tắc [ へんそく ] adj-na không theo quy tắc...
  • 変動

    Mục lục 1 [ へんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự biến động/sự dao động 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんどう ] 2.1.1 sự biến động [fluctuation]...
  • 変動する

    [ へんどう ] vs dao động/biến động 野菜は他の食品に比べて価格の変動が激しい. :So với các loại thực phẩm khác...
  • 変動価格

    Kinh tế [ へんどうかかく ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 変動為替相場

    Kinh tế [ へんどうかわせそうば ] tỷ giá thả nổi [floating rate (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 変動為替相場制

    Kinh tế [ へんどうかわせそうばせい ] thả nổi tỷ giá [floatation of exchange rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 変動荷重

    Kỹ thuật [ へんどうかじゅう ] tải trọng biến động [fluctuating load]
  • 変動金利

    Kinh tế [ へんどうきんり ] lãi suất dao động [fluctuating interest rates] Category : 金利・為替 Explanation : 金融機関に預け入れた時のお金の金利が、満期までの間、金利情勢によって変動する金利のこと。
  • 変移

    [ へんい ] n sự biến đổi 変移動詞 :động từ biến đổi
  • 変種

    [ へんしゅ ] n sự đột biến [sinh học] 言語の変種 :Sự đột biến trong ngôn ngữ. 栽培変種 :Sự đột biến trong...
  • 変相する

    [ へんそうする ] vs biến tướng
  • 変遷

    [ へんせん ] n sự thăng trầm 会社の変遷: sự thăng trầm của xã hội
  • 変遷する

    [ へんせん ] vs biến thiên/thay đổi/thăng trầm ある文化から他の文化へ伝播するうちに変遷する :Những thay đổi...
  • 変革

    Mục lục 1 [ へんかく ] 1.1 vs 1.1.1 biến cách 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự cải cách [ へんかく ] vs biến cách n sự cải biến/sự...
  • 変装

    Mục lục 1 [ へんそう ] 1.1 vs 1.1.1 cải trang 1.1.2 cải dạng [ へんそう ] vs cải trang cải dạng
  • 変調

    Mục lục 1 [ へんちょう ] 1.1 n 1.1.1 biến điệu 2 Tin học 2.1 [ へんちょう ] 2.1.1 sự điều biến [modulation (vs)] [ へんちょう...
  • 変調器

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へんちょうき ] 1.1.1 bộ điều chỉnh [modulator] 2 Tin học 2.1 [ へんちょうき ] 2.1.1 bộ điều...
  • 変調装置

    Tin học [ へんちょうそうち ] bộ điều biến [modulator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top