Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

変身

Mục lục

[ へんしん ]

n

sự biến thái [sinh học]
sự biến hình
ナルシスは水に映る自分の姿に恋して溺れ水仙の花に変身した. :Narcisus yêu chính hình ảnh của mình được phản chiếu trên mặt nước rồi anh bị chết đuối và biến hình thành hoa thủy tiên.
作家は自分が名物男に変身させられるのを決して許してはならない。 :Một nhà văn không cho phép mình tự biến thành một nhân vật trong tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変身する

    Mục lục 1 [ へんしん ] 1.1 vs 1.1.1 biến dạng/biến hình/biến thái 2 [ へんしんする ] 2.1 vs 2.1.1 đổi lốt [ へんしん ]...
  • 変転する

    [ へんてんする ] n biến chuyển
  • 変量

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ へんりょう ] 1.1.1 biến lượng [variable (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ へんりょう ] 2.1.1 biến/biến số [variable]...
  • 変色

    Kỹ thuật [ へんしょく ] sự biến sắc/sự đổi màu [Discoloration] Explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。
  • 変色する

    [ へんしょくする ] n phôi pha
  • 変色防止加工

    Kỹ thuật [ へんしょくぼうしかこう ] sự gia công chống biến sắc [discoloration preventing finish]
  • 変電所

    Kỹ thuật [ へんでんじょ ] chạm chuyển đổi điện [substation]
  • 変速

    Kỹ thuật [ へんそく ] sự thay đổi tốc độ [speed change]
  • 変速装置

    Kỹ thuật [ へんそくそうち ] hộp số
  • 変速機

    [ へんそくき ] n bộ phận thay đổi tốc độ
  • 変換

    Mục lục 1 [ へんかん ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi/sự hoán chuyển 2 Tin học 2.1 [ へんかん ] 2.1.1 hoán chuyển [conversion (vs)/translation]...
  • 変換する

    Mục lục 1 [ へんかん ] 1.1 vs 1.1.1 biến đổi/hoán chuyển 2 [ へんかんする ] 2.1 vs 2.1.1 dịch 3 Kỹ thuật 3.1 [ へんかんする...
  • 変換プログラム

    Tin học [ へんかんプログラム ] chương trình chuyển đổi [conversion program]
  • 変換パイプライン

    Tin học [ へんかんパイプライン ] ống dẫn biến đổi [transformation pipeline]
  • 変換器

    Tin học [ へんかんき ] trình chuyển đổi/bộ chuyển đổi [(data) converter]
  • 変換禁止

    Tin học [ へんかんきんし ] sự cấm chuyển đổi [conversion prohibition]
  • 変換精度

    Tin học [ へんかんせいど ] độ chính xác chuyển đổi [converted precision]
  • 変換機能

    Tin học [ へんかんきのう ] chức năng chuyển đổi [conversion function]
  • 変換済み表示

    Tin học [ へんかんずみひょうじ ] dấu hiệu đã chuyển đổi [converted indication]
  • 変成する

    [ へんせいする ] n hả hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top