Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外交特権

[ がいこうとっけん ]

n

đặc quyền ngoại giao/quyền miễn trừ ngoại giao/miễn trừ ngoại giao/đặc quyền miễn trừ ngoại giao
~について外交特権を求める: yêu cầu được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao đối với ~
外交特権を是認する: chấp nhận quyền miễn trừ ngoại giao
ウィーン条約に基づく外交特権の侵害: xâm phạm (vi phạm) quyền miễn trừ ngoại giao theo công ước Vienna

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外交辞令

    [ がいこうじれい ] n Ngôn ngữ ngoại giao/phong cách ngoại giao 外交辞令を使う: sử dụng ngôn ngữ ngoại giao 外交辞令として:...
  • 外交部

    [ がいこうぶ ] n bộ ngoại giao
  • 外交関係

    [ がいこうかんけい ] n quan hệ ngoại giao 外交関係に緊張をもたらす: gây căng thẳng cho quan hệ ngoại giao 外交関係の改善:...
  • 外交関係を樹立する

    [ がいこうかんけいをじゅりつする ] exp thiết lập quan hệ ngoại giao 対日の外交関係を樹立する: thiết lập quan hệ...
  • 外交文書

    [ がいこうぶんしょ ] n công văn ngoại giao/công hàm 外交文書配達員: người chuyển phát công hàm 外交文書用郵袋: túi...
  • 外交政策

    [ がいこうせいさく ] n chính sách ngoại giao 現状維持の外交政策がその国に良い結果をもたらすことはない: chính sách...
  • 外人

    [ がいじん ] n người nước ngoài/người ngoài/người ngoại quốc 在日外国人の多くが『外人』という言葉にうんざりしている:...
  • 外人向け

    [ がいじんむけ ] n dành cho người nước ngoài 外人向けモール: trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài 外人向けホテル:...
  • 外付け

    Tin học [ そとづけ ] ngoài/bên ngoài/thuộc bên ngoài [external (a-no)]
  • 外形寸法

    Tin học [ がいけいすんぼう ] kích thước biên ngoài [external dimensions]
  • 外径

    Mục lục 1 [ がいけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいけい ] 2.1.1 đường kính ngoài [outside diameter] [...
  • 外心

    [ がいしん ] n tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác/ngoại tâm 外心構造: cấu trúc ngoại tâm 外心複合語: phúc từ...
  • 外傷

    Mục lục 1 [ がいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 chấn thương 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいしょう ] 2.1.1 xước [ がいしょう ] vs chấn thương...
  • 外れ

    [ はずれ ] n sự sai lệch/sự chệch ra
  • 外れ安い

    Kỹ thuật [ はずれやすい ] dễ tuột
  • 外れる

    Mục lục 1 [ はずれる ] 1.1 v1 1.1.1 tháo ra/tách ra/không hợp 1.2 vi 1.2.1 tuột ra/chệch ra/lệch ra/rời ra [ はずれる ] v1 tháo...
  • 外債

    Mục lục 1 [ がいさい ] 1.1 n 1.1.1 Tiền vay nước ngoài/món nợ nước ngoài/nợ nước ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ がいさい ] 2.1.1...
  • 外出

    [ がいしゅつ ] n việc đi ra ngoài/ra ngoài/đi ra ngoài 治療外出: ra ngoài điều trị 長時間の外出: ra ngoài trong thời gian...
  • 外出する

    [ がいしゅつ ] vs đi ra ngoài/ra ngoài 彼に電話したら外出中だった。: Khi tôi gọi điện cho anh ta thì anh ta lại ra ngoài...
  • 外商

    Kinh tế [ がいしょう ] ngoại thương [foreign trade]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top