- Từ điển Nhật - Việt
外部型
Xem thêm các từ khác
-
外部の液体循環システム
Kỹ thuật [ がいぶのえきたいじゅんかんしすてむ ] hệ thống tuần hoàn chất lỏng bên ngoài -
外部変数
Tin học [ がいぶへんすう ] biến ngoài [external variable] -
外部実体
Tin học [ がいぶじったい ] thực thể ngoài [external entity] -
外部宣言
Tin học [ がいぶせんげん ] khai báo ngoài [external declaration] -
外部メモリ
Tin học [ がいぶメモリ ] bộ nhớ ngoài [external memory] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy... -
外部ラベル
Tin học [ がいぶラベル ] nhãn ngoài [external label] -
外部プログラム入力式計算機
Tin học [ がいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき ] máy tính có đầu vào chương trình ngoài [calculator with external... -
外部データ
Tin học [ がいぶデータ ] dữ liệu bên ngoài [external data] -
外部データレコード
Tin học [ がいぶデータレコード ] bản ghi dữ liệu ngoài [external data record] -
外部データ項目
Tin học [ がいぶデータこうもく ] mục dữ liệu ngoài [external data item] -
外部ファイル
Tin học [ がいぶファイル ] tệp ngoài [external file] -
外部ファイルサービス
Tin học [ がいぶファイルサービス ] dịch vụ tệp ngoài [external file service] -
外部ファイル結合子
Tin học [ がいぶファイルけつごうし ] bộ nối tệp ngoài [external file connector] -
外部アクセス
Tin học [ がいぶアクセス ] truy cập từ phía ngoài [external access] -
外部クロック
Tin học [ がいぶクロック ] đồng hồ ngoài [external clock] -
外部クロック同期
Tin học [ がいぶ クロックどうき ] đồng hồ ngoài [external clocking] -
外部コンポーネント
Tin học [ がいぶコンポーネント ] thành phần ngoài [external component] -
外部スイッチ
Tin học [ がいぶすいっち ] khóa chuyển đổi bên ngoài [external switch] -
外部副プログラム
Tin học [ がいぶふくプログラム ] chương trình phụ bên ngoài [external subprogram] -
外部割り込み
Tin học [ がいぶわりこみ ] ngắt ngoài [external interrupt] Explanation : Là loại ngắt phần cứng phát ra bởi các phần cứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.