Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外面

Mục lục

[ がいめん ]

n

bộ diện
bề mặt ngoài/mặt ngoài/bề ngoài/phần bên ngoài/bên ngoài
建物外面: bề ngoài của tòa nhà
外面だけの : chỉ thuộc về bên ngoài
外面的にきれいにする : làm đẹp bề ngoài
外面的な変化: thay đổi bề ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外被

    [ がいひ ] n lớp phủ ngoài/lớp bao ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc ケーブル外被: vỏ bọc dây cáp 硬変した外被: vỏ bọc ngoài...
  • 外食

    [ がいしょく ] n việc ăn ở ngoài/đi ăn ngoài/đi ăn tiệm/đi ăn hàng/ăn ngoài/ăn tiệm/ăn hàng/ra ngoài ăn 以前より外食が増える:...
  • 外観

    Mục lục 1 [ がいかん ] 1.1 n 1.1.1 hình dạng 1.1.2 bề ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいかん ] 2.1.1 bề ngoài/ngoại quan [appearance]...
  • 外観と感触

    Tin học [ がいかんとかんしょく ] nhìn và cảm nhận [look & feel]
  • 外観上良好な状態

    Kinh tế [ がいかんじょうりょうこうなじょうたい ] trạng thái bề ngoài tốt (vận đơn) [apparent good order and condition]
  • 外観不良

    Kỹ thuật [ がいかんふりょう ] bề ngoài không đạt
  • 外観試験

    Kỹ thuật [ がいかんしけん ] thử nghiệm ngoại quan [appearance test]
  • 外観検査

    Kỹ thuật [ がいかんけんさ ] kiểm tra bề ngoài/kiểm tra ngoại quan [appearance inspection]
  • 外見

    Mục lục 1 [ がいけん ] 1.1 n 1.1.1 mặt mũi 1.1.2 hình dung 1.1.3 diện mạo 1.1.4 cung cách 1.1.5 bộ diện 1.1.6 bề ngoài [ がいけん...
  • 外角

    [ がいかく ] n góc ngoài 外角高めのボールを打つ(野球): Đánh bóng với góc ngoài cao (trong bóng chày) (投球が)外角に外れる:...
  • 外語

    [ がいご ] n Ngoại ngữ 東京ビジネス外語カレッジ: trường cao đẳng ngoại ngữ kinh doanh tokyo 外語大学: trường đại...
  • 外貨

    Mục lục 1 [ がいか ] 1.1 n 1.1.1 ngoại tệ 1.1.2 khoa ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ がいか ] 2.1.1 ngoại tệ [foreign currency] [ がいか...
  • 外貨の売却による利益

    Kinh tế [ がいかのばいきゃくによるりえき ] Lãi chênh lệch do bán ngoại tệ
  • 外貨の値上がりによる利益

    Kinh tế [ がいかのねあがりによるりえき ] lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • 外貨不足

    Kinh tế [ がいかふそく ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage]
  • 外貨予算

    Kinh tế [ がいかよさん ] ngân sách ngoại hối [foreign exchange budget] \'Related word\': 外国為替予算
  • 外貨建て債券

    Kinh tế [ がいかだてさいけん ] trái phiếu mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 円以外の通貨(外国通貨)で元本を払い込み、外貨建てで償還金や利息を払うことを約束している債券を外貨建て債券と呼ぶ。///日本円の資金をこの外貨建て債券で運用し、最終的に日本円で回収する場合には、為替リスクが存在する。///海外の国や企業が自国通貨で発行するケースが多く、理論的には世界の通貨の数だけの種類が存在することになる。しかし、通貨の種類によっては、為替相場の安定性や規模などから、債券の信頼性や流通性などに差が出てくるため、国際的な資金調達の手段として発行するには不利な通貨もある。日本で一般に販売されているものは、外貨の中でも世界の主要通貨のものが中心である。///米ドル建て、豪ドル建て、英国ポンド建て、ユーロ建てなどがよく知られている。///それぞれの通貨は日本円に対して、互いに関連しながら独自の為替レートが形成されている。また、ショーグン債と呼ばれる、日本国内で非居住者が発行する外貨建て債券もある。
  • 外貨建てMMF

    Kinh tế [ がいかだてエムエムエフ ] MMF đa tiền tệ [Multi Currency MMF] Category : 投資信託 Explanation : 外国で作られた投資信託の1つで、外貨建ての格付の高い国債などの短期債券を中心に運用される商品。///運用実績に応じて毎日分配が行われ、月末にその月の分配金をまとめて元本に再投資する1カ月複利の商品。///少額からいつでも申込・換金できるが、円を外貨に換えて申込み、換金時に外貨から円に換えることになるため、円とその国の通貨の交換レートによって、差損益が生じる。
  • 外貨建て投資信託

    Kinh tế [ がいかだてとうししんたく ] đầu tư tín thác mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated fund] Category : 投資信託...
  • 外貨割当

    Kinh tế [ がいかわりあて ] hạn ngạch ngoại hối [foreign exchange quota]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top