Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

多様化

Mục lục

Kinh tế

[ たようか ]

đa dạng hoá [Diversification]
Explanation: 多様化とは、ユーザー・ニーズ、価値観、余暇の過ごし方など、対象となるものがいくつかのグループに層化できることをいう。///問題は多様化にどう対応するかである。多様化しているものすべてに対応するか、層別した特定のものに対応するか、対応方法にはいくつかのパターンがある。///多様化のポイントは、(1)どのように多様化しているか実態を知る、(2)多様化にどう対応するか考える、(3)ユニット化して対応する、ことである。

Tin học

[ たようか ]

đa dạng hoá [diversification]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 多機能

    Tin học [ たきのう ] đa chức năng/đa mục đích [multifunction/multipurpose]
  • 多次元

    Tin học [ たじげん ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional]
  • 多次元尺度法

    Kinh tế [ たじげんしゃくどほう ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 多次元配列

    Tin học [ たじげんはいれつ ] mảng đa chiều/mảng nhiều chiều [multidimensional array]
  • 多段プレス

    Kỹ thuật [ ただんプレス ] sự dập đa tầng [multiplaten (daylight) press]
  • 多湿

    [ たしつ ] n, adj-na độ ẩm cao 高温多湿の天候はほとんどの人を怠慢にする :Thời tiết nóng ẩm khiến hầu hết...
  • 多情

    [ たじょう ] n, adj-no, adv đa tình
  • 多方向展開

    Tin học [ たほうこうてんかい ] triển khai đa hướng [multicasting]
  • 多感

    [ たかん ] n đa cảm
  • 多数

    Mục lục 1 [ たすう ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 số đông 1.1.2 phần lớn 1.1.3 đa số/nhiều [ たすう ] n, n-adv số đông phần lớn đa...
  • 多数個取り金型

    Kỹ thuật [ たすうことりかながた ] khuôn đúc nhiều khoang [multicavity mold]
  • 多数決

    [ たすうけつ ] n biểu quyết 多数決で学級委員長を選ぶ: chọn lớp trưởng bằng biểu quyết
  • 多数派

    [ たすうは ] phía đa số
  • 多才

    Mục lục 1 [ たさい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa tài 1.2 n 1.2.1 sự đa tài/giỏi/uyên bác 1.3 n 1.3.1 toàn tài [ たさい ] adj-na đa tài...
  • Mục lục 1 [ なつ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 hạ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 mùa hè/mùa hạ [ なつ ] adv, uk hạ n-adv, n-t mùa hè/mùa hạ
  • 夏ばて

    [ なつばて ] n sự thích nghi với cái nóng mùa hè
  • 夏季

    [ かき ] n mùa hè/hè 夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う: chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối...
  • 夏季オリンピック国際競技連盟連合

    [ かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう ] n Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè
  • 夏休み

    [ なつやすみ ] n nghỉ hè
  • 夏物

    [ なつもの ] n đồ dùng cho mùa hè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top