Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大丈夫

Mục lục

[ だいじょうぶ ]

n, adj-na, adv

được/ổn/ok
an toàn/chắc chắn
シェフィールドの荘園でさえ満足に耕され、種がまかれたら、イングランドの他の土地は大丈夫。 :Nếu như ngay cả ở trang trại của vùng Sheffield cũng hài lòng với công việc cày cấy, gieo hạt thì các vùng đất khác của Anh cũng sẽ ổn thôi.
あなたが失業したら、私たちどうなっちゃうの?トムは来年大学よ。大丈夫かしら? :Chúng ta sẽ ra sao đây nếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大丈夫です

    [ だいじょうぶです ] n, adj-na, adv không hề gì
  • 大乱

    [ たいらん ] n đại loạn
  • 大幅

    Mục lục 1 [ おおはば ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn/rộng/nhiều 1.1.2 khá/tương đối 1.2 adv 1.2.1 mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn 1.3 n 1.3.1...
  • 大度

    [ だいど ] n rộng lượng
  • 大人

    [ おとな ] n người lớn/người trưởng thành 大人(たち)の会話の邪魔をする: chen ngang câu chuyện của người lớn 完全に成長した大人:...
  • 大人となる

    [ おとなとなる ] adj khôn lớn
  • 大人になる

    [ おとなになる ] adj lớn lên
  • 大人しい

    Mục lục 1 [ おとなしい ] 1.1 adj 1.1.1 ngoan ngoãn/dễ bảo 1.1.2 dịu dàng/trầm lặng/hiền lành [ おとなしい ] adj ngoan ngoãn/dễ...
  • 大広間

    [ おおひろま ] n phòng lớn (人)を連れて大広間に入る: đưa (ai đó) vào phòng lớn
  • 大底

    Kinh tế [ おおそこ ] chạm đáy [Major bottom] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の一番安いところのことをさす。
  • 大事

    Mục lục 1 [ だいじ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng/đại sự 1.2 n 1.2.1 việc lớn/việc đại sự [ だいじ ] adj-na quan trọng/đại...
  • 大事業

    [ だいじぎょう ] n đại sự
  • 大仏

    [ だいぶつ ] n bức tượng phật lớn (ở Kamakura)
  • 大会

    [ たいかい ] n đại hội
  • 大会社

    Kinh tế [ だいがいしゃ ] công ty lớn Category : 会社・経営 Explanation : 商法および昭和49年に制定された「株式会社の監査等に関する商法の特例に関する法律」により、株式会社は、その規模によって「大会社」「中会社」「小会社」に区分される。///会社の規模によって区分されるが、規模によって利害関係者の数や社会的影響力が異なるため、監査役人数や開示すべき計算書類(貸借対照表、損益計算書、営業報告書等)の内容や決算事務が異なる。大会社ほど、規定が厳しくなる。///大会社とは、資本金5億円以上または負債総額200億円以上の株式会社のことをいう。大会社は3人以上の監査役を置かねばならない(うち半数以上は社外監査役でなくてはならない)。大会社の監査役には、会計監査権限だけでなく、取締役の業務一般に対する監査権限も与えられている。///大会社は、認会計士または監査法人の監査も要求される。
  • 大会議

    [ だいかいぎ ] n đại hội nghị
  • 大引け

    Kinh tế [ おおびけ ] giá đóng/giá kết/giá cuối cùng [Closing price, Closing quotation, Last price] Explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。
  • 大引け相場

    Kinh tế [ おおひけそうば ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing quotation]
  • 大佐

    [ たいさ ] n đại tá
  • 大使

    Mục lục 1 [ たいし ] 1.1 n 1.1.1 khâm sứ 1.1.2 đại sứ [ たいし ] n khâm sứ đại sứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top