Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大刀

[ たいとう ]

n

đại đao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大喪

    [ たいそう ] n đại tang
  • 大喜び

    Mục lục 1 [ おおよろこび ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/ngất ngây hạnh phúc/hạnh...
  • 大和絵

    [ やまとえ ] n tranh kiểu Nhật cổ
  • 大和魂

    [ やまとだましい ] n tinh thần Yamato Ghi chú: Yamato là tên của Nhật Bản ngày xưa
  • 大儀

    [ たいぎ ] n đại nghĩa
  • 大兄

    [ たいけい ] n đại ca
  • 大前提

    [ だいぜんてい ] n tiền đề chính/nguyên tắc
  • 大割引

    Kinh tế [ おおわりびき ] bán tống táng/bán đại hạ giá [clearance sale]
  • 大勢

    Mục lục 1 [ おおぜい ] 1.1 n 1.1.1 đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều 2 [ たいせい...
  • 大国

    [ たいこく ] n nước lớn/cường quốc
  • 大皿

    [ おおざら ] n cái đĩa lớn/cái đĩa to/đĩa lớn/đĩa to チーズ(用の)大皿: đĩa lớn dùng để đựng pho-mát 多人数用大皿:...
  • 大王

    [ だいおう ] n đại vương
  • 大理石

    Mục lục 1 [ だいりせき ] 1.1 n 1.1.1 đá hoa 1.1.2 đá cẩm thạch [ だいりせき ] n đá hoa đá cẩm thạch
  • 大砲

    [ たいほう ] n đại bác
  • 大礼服

    [ たいれいふく ] n quần áo đại lễ
  • 大祭り

    [ おおまつり ] n lễ hội lớn/đại lễ hội 日本三大祭り: 3 lễ hội chính ở Nhật Bản
  • 大福

    [ だいふく ] n đại phú (đại phước)
  • 大空

    [ おおぞら ] n bầu trời おお空に向く: hướng lên bầu trời
  • 大童になって

    [ おおわらわになって ] n rất bận rộn
  • 大笑い

    Mục lục 1 [ おおわらい ] 1.1 n-vs 1.1.1 tiếng cười lớn/cười lớn/cười ha hả/cười to/cười rũ/cười nghiêng ngả/cười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top