Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大半

[ たいはん ]

n

quá nửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大口

    Kinh tế [ おおぐち ] lô lớn [big lot]
  • 大口取引

    Kinh tế [ おおぐちとりひき ] giao dịch khối lượng lớn [Large amount transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 多様化する投資家のニーズに応えると共に、市場間競争を促進させるために、平成10年12月に取引所集中義務が撤廃された。大口取引とは、一つの銘柄について、売買金額が5,000万円を超える取引所外取引に関する注文のこと。...
  • 大口商品

    Kinh tế [ おおぐちしょうひん ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot]
  • 大口貨物

    Kinh tế [ おおぐちかもつ ] hàng lô lớn [goods of big lot]
  • 大台

    Kinh tế [ おおだい ] ngang giá [Barrier] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///株価の水準を、百円や千円単位でみたもので一つの目標値となる。///つまり大台は投資家にとって一つの目標となり、大台を上回ることを「大台乗せ」、逆に下回ることを「大台割れ」と呼ぶ
  • 大名

    [ だいみょう ] n lãnh chúa (ở Nhật Bản)
  • 大同

    [ だいどう ] n đại đồng
  • 大声

    [ おおごえ ] n giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to 大声で話ま: nói chuyện với giọng rất to
  • 大声で叫ぶ

    [ たいせいでさけぶ ] n hò hét
  • 大声で宣伝する

    [ だいこえでせんでんする ] n rao
  • 大声で話す

    [ たいせいではなす ] n lớn tiếng
  • 大声をはり上げる

    [ おおごえをはりあげる ] n đánh tiếng
  • 大売出

    Kinh tế [ おおうりだし ] bán hóa giá [bargain sale]
  • 大売出し

    [ おおうりだし ] n bán hóa giá
  • 大多数

    [ だいたすう ] adj-no đại đa số/cực nhiều 会員の大多数が彼を会長に選出することに決めた :Đại đa số cổ...
  • 大天井

    Kinh tế [ おおてんじょう ] đạt giá cao nhất [Reaching the top price] Explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。
  • 大変

    Mục lục 1 [ たいへん ] 1.1 int 1.1.1 chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v... 1.2 adj-na 1.2.1 kinh khủng/ghê gớm 1.3 adj-na...
  • 大変多い

    [ たいへんおおい ] adv hằng hà
  • 大変美しい

    [ たいへんうつくしい ] adv rất đẹp
  • 大変涼しい

    [ たいへんすずしい ] adv mát rượi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top