- Từ điển Nhật - Việt
大名
Xem thêm các từ khác
-
大同
[ だいどう ] n đại đồng -
大声
[ おおごえ ] n giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to 大声で話ま: nói chuyện với giọng rất to -
大声で叫ぶ
[ たいせいでさけぶ ] n hò hét -
大声で宣伝する
[ だいこえでせんでんする ] n rao -
大声で話す
[ たいせいではなす ] n lớn tiếng -
大声をはり上げる
[ おおごえをはりあげる ] n đánh tiếng -
大売出
Kinh tế [ おおうりだし ] bán hóa giá [bargain sale] -
大売出し
[ おおうりだし ] n bán hóa giá -
大多数
[ だいたすう ] adj-no đại đa số/cực nhiều 会員の大多数が彼を会長に選出することに決めた :Đại đa số cổ... -
大天井
Kinh tế [ おおてんじょう ] đạt giá cao nhất [Reaching the top price] Explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。 -
大変
Mục lục 1 [ たいへん ] 1.1 int 1.1.1 chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v... 1.2 adj-na 1.2.1 kinh khủng/ghê gớm 1.3 adj-na... -
大変多い
[ たいへんおおい ] adv hằng hà -
大変美しい
[ たいへんうつくしい ] adv rất đẹp -
大変涼しい
[ たいへんすずしい ] adv mát rượi -
大変新しい
[ たいへんあたらししい ] adv mới lắm -
大好き
[ だいすき ] n, adj-na rất thích 私はまんがが大好きだ: tôi rất thích truyện tranh -
大好きな
Mục lục 1 [ だいすきな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 ham thích 1.1.2 ham [ だいすきな ] n, adj-na ham thích ham -
大嫌い
Mục lục 1 [ だいきらい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất ghét 1.2 n 1.2.1 sự rất ghét [ だいきらい ] adj-na rất ghét 子どもたちは野菜が大嫌いだ:... -
大学
Mục lục 1 [ だいがく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đại học 1.2 n 1.2.1 trường đại học [ だいがく ] n-adv, n-t đại học n trường... -
大学の卒業の試験に合格する
[ だいがくのそつぎょうのしけんにごうかくする ] n đại đăng khoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.