Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大型株

Kinh tế

[ おおがたかぶ ]

cổ phần vốn lớn [Large capitalization stock(High cap)]
Category: 株式
Explanation: 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大きくなる

    [ おおきくなる ] adj lớn lên
  • 大きく目を開く

    [ おおきくめをひらく ] adj chố mắt
  • 大きな

    Mục lục 1 [ おおきな ] 1.1 n 1.1.1 to lớn 1.1.2 to 1.1.3 lớn 1.1.4 bự [ おおきな ] n to lớn to lớn bự
  • 大きな川

    [ おおきなかわ ] n sông cái
  • 大きな幸福

    [ おおきなこうふく ] n hồng phúc
  • 大きな道

    [ おおきなみち ] n đường cái
  • 大きな関心

    [ おおきなかんしん ] n hết sức quan tâm/quan tâm hết sức/quan tâm nhiều/quan tâm sâu sắc この会議にはすでに大きな関心が示されているため :...
  • 大きな根

    [ おおきなこん ] n rễ cái
  • 大きい

    Mục lục 1 [ おおきい ] 1.1 adv 1.1.1 to lớn 1.1.2 bự 1.2 adj 1.2.1 to/lớn [ おおきい ] adv to lớn bự adj to/lớn あなたは私より3倍大きい:...
  • 大きい声で叫ぶ

    [ おおきいこえでさけぶ ] adj gào thét
  • 大きさ

    Mục lục 1 [ おおきさ ] 1.1 adj 1.1.1 biên độ 1.2 n 1.2.1 độ lớn/cỡ/mức/kích cỡ/mức độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ おおきさ ]...
  • 大きさ引継ぎ配列

    Tin học [ おおきさひきつぎはいれつ ] mảng kích thước dự kiến [assumed-size array]
  • 大ばか者

    [ おおばかもの ] n kẻ ngốc/kẻ ngu/tên đần độn/kẻ đần độn/đồ đần độn/đồ ngu ngốc 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ:...
  • 大まか

    Mục lục 1 [ おおまか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng rãi/hào phóng 1.1.2 khái quát/chung chung 1.1.3 chung chung/sơ lược/tóm tắt/sơ qua/vắn...
  • 大まかに言えば

    [ おおまかにいえば ] n nói chung/nhìn chung 大まかに言えば短い言葉が最良。その中でも古い言葉が最も良い: nhìn chung...
  • 大ざっぱ

    Mục lục 1 [ おおざっぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đại khái/sơ sài 1.2 n 1.2.1 sự đại khái/sự sơ sài [ おおざっぱ ] adj-na đại...
  • 大した

    [ たいした ] adj-pn quan trọng/to lớn/to tát/rất/nhiều/lượng lớn 大した本: rất nhiều sách
  • 大して

    [ たいして ] adv không...nhiều/không...lắm 雪は大してふられなかった: tuyết không rơi nhiều lắm. Ghi chú: dùng trong câu...
  • 大げさ

    Mục lục 1 [ おおげさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 long trọng/phô trương/phóng đại/cường điệu/nói quá/bốc phét/phét 1.2 n 1.2.1 long...
  • 大げさな

    Mục lục 1 [ おおげさな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng [ おおげさな ] n nũng nịu nũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top