- Từ điển Nhật - Việt
大学生
Xem thêm các từ khác
-
大学部
[ だいがくぶ ] n bộ đại học -
大学院
Mục lục 1 [ だいがくいん ] 1.1 n 1.1.1 viện đào tạo sau đại học/viện nghiên cứu sau đại học/trường đào tạo sau đại... -
大学技術管理協会
[ だいがくぎじゅつかんりきょうかい ] n Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp -
大宮人
[ おおみやびと ] n triều thần/quần thần -
大宮御所
[ おおみやごしょ ] n nơi ở của Thái hậu -
大家
Mục lục 1 [ おおや ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê 2 [ たいか ] 2.1 n 2.1.1 đại gia/nhân vật đứng đầu/chuyên... -
大家さん
[ おおやさん ] n chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê 大家さんの口座に家賃を振り込んだ。 :Tôi chuyển tiền thuê... -
大家族
[ だいかぞく ] n đại gia -
大容量
Tin học [ だいようりょう ] dung lượng cao [high capacity] -
大容量データストレージ
Tin học [ だいようりょうデータストレージ ] lưu trữ dữ liệu dung lượng cao [high capacity data storage] -
大容量記憶システム
Tin học [ だいようりょうきおくシステム ] hệ thống lưu trữ dung lượng lớn-MSS [MSS/Mass Storage System] -
大容量記憶装置
Tin học [ だいようりょうきおくそうち ] thiết bị lưu trữ dung lượng lớn [mass storage] -
大宇宙
[ だいうちゅう ] n vũ trụ -
大寒
[ だいかん ] n đại hàn -
大小
Mục lục 1 [ だいしょう ] 1.1 n 1.1.1 lớn nhỏ (kích cỡ) 1.1.2 các kích cỡ khác nhau [ だいしょう ] n lớn nhỏ (kích cỡ)... -
大小順序
Tin học [ だいしょうじゅんじょ ] thứ tự sắp xếp [collating sequence] -
大将
[ たいしょう ] n đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm -
大尉
[ たいい ] n đại tá hải quân/sỹ quan/người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự -
大層
Mục lục 1 [ たいそう ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 rất/nhiều 1.1.2 rất tốt 1.1.3 cường điệu/quá mức 1.2 n 1.2.1 sự cường điệu/sự... -
大山猫
[ おおやまねこ ] n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った: con mèo rừng đã phải đi kiếm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.