Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大容量記憶システム

Tin học

[ だいようりょうきおくシステム ]

hệ thống lưu trữ dung lượng lớn-MSS [MSS/Mass Storage System]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大容量記憶装置

    Tin học [ だいようりょうきおくそうち ] thiết bị lưu trữ dung lượng lớn [mass storage]
  • 大宇宙

    [ だいうちゅう ] n vũ trụ
  • 大寒

    [ だいかん ] n đại hàn
  • 大小

    Mục lục 1 [ だいしょう ] 1.1 n 1.1.1 lớn nhỏ (kích cỡ) 1.1.2 các kích cỡ khác nhau [ だいしょう ] n lớn nhỏ (kích cỡ)...
  • 大小順序

    Tin học [ だいしょうじゅんじょ ] thứ tự sắp xếp [collating sequence]
  • 大将

    [ たいしょう ] n đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm
  • 大尉

    [ たいい ] n đại tá hải quân/sỹ quan/người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự
  • 大層

    Mục lục 1 [ たいそう ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 rất/nhiều 1.1.2 rất tốt 1.1.3 cường điệu/quá mức 1.2 n 1.2.1 sự cường điệu/sự...
  • 大山猫

    [ おおやまねこ ] n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った: con mèo rừng đã phải đi kiếm...
  • 大屋

    [ おおや ] n chủ nhà/bà chủ nhà
  • 大局

    [ たいきょく ] n đại cục
  • 大工

    [ だいく ] n thợ mộc
  • 大丈夫

    Mục lục 1 [ だいじょうぶ ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 được/ổn/ok 1.1.2 an toàn/chắc chắn [ だいじょうぶ ] n, adj-na, adv được/ổn/ok...
  • 大丈夫です

    [ だいじょうぶです ] n, adj-na, adv không hề gì
  • 大乱

    [ たいらん ] n đại loạn
  • 大幅

    Mục lục 1 [ おおはば ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn/rộng/nhiều 1.1.2 khá/tương đối 1.2 adv 1.2.1 mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn 1.3 n 1.3.1...
  • 大度

    [ だいど ] n rộng lượng
  • 大人

    [ おとな ] n người lớn/người trưởng thành 大人(たち)の会話の邪魔をする: chen ngang câu chuyện của người lớn 完全に成長した大人:...
  • 大人となる

    [ おとなとなる ] adj khôn lớn
  • 大人になる

    [ おとなになる ] adj lớn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top