Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大晦日

[ おおみそか ]

n-t

đêm ba mươi/ngày ba mươi tết/đêm giao thừa
大晦日の夜だけここにいてくれればいい: nếu mà anh đến đây được vào đêm 30 thì tuyệt vời
大晦日を過ごすための伝統的な安らぎの場所: nơi thư giãn truyền thống dành cho đêm giao thừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n 1.1.1 trời 1.1.2 khoảng trời [ てん ] n trời khoảng trời 子は天からの授かりもの :con cái...
  • 天助

    [ てんじょ ] n trời giúp
  • 天つゆ

    [ てんつゆ ] n nước xốt cho tempura 倍濃縮タイプの天つゆ :nước sốt đậu tương với độ đậm gấp 3 lần
  • 天と地

    [ てんとち ] n thiên địa ふたりのピアニストの腕前には、天と地ほどの違いがある :có sự khác nhau một trời...
  • 天の川

    [ あまのがわ ] n ngân hà/dải ngân hà 天の川の無数の星: vô số những vì sao trên giải ngân hà 天の川の星の写真: bức...
  • 天の一角

    [ てんのいっかく ] n một góc Trời
  • 天の使い

    [ てんのつかい ] n Thiên thần/thiên sứ
  • 天の河

    [ あまのがわ ] n ngân hà/dải ngân hà
  • 天から降りる

    [ てんからおりる ] exp từ trên trời rơi xuống
  • 天台

    [ てんだい ] n giáo phái nhà Phật 天台の主張:chủ trương của phật giáo
  • 天台宗

    [ てんだいしゅう ] n giáo phái Tendai (Phật giáo)
  • 天后

    [ てんこう ] n thiên hậu
  • 天堂

    [ てんどう ] n Thiên đường
  • 天声

    [ てんせい ] n Tiếng nói từ thiên đường/giọng nói từ trời cao
  • 天壌

    [ てんじょう ] n Thiên đàng và mặt đất
  • 天壌無窮

    [ てんじょうむきゅう ] n bất diệt như trời đất/trường tồn như trời đất
  • 天外

    [ てんがい ] n nơi xa xôi 天外に飛び去る :bỏ chạy/trốn chạy/phiêu du
  • 天変地異

    [ てんぺんちい ] n Tai họa thiên nhiên/đại hồng thủy 工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。:trường...
  • 天変地異などの事件に便乗する

    Kinh tế [ てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする ] Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa Category...
  • 天女

    [ てんにょ ] n thiên nữ/tiên nữ 天女の舞 :Vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top