Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大枝

[ おおえだ ]

n

nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to
オークの大枝: cành chính của cây sồi
木の大枝: nhánh cây to
大枝で(人)を殴り殺す: dùng một cái gậy to đánh chết ai đó
幹から大枝を切り離す: cắt rời cành cây chính ra khỏi thân cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大掃除

    [ おおそうじ ] n việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân/tổng vệ sinh/dọn dẹp nhà cửa 年2回の大掃除の日:...
  • 大掃除する

    [ おおそうじ ] vs dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà/tổng vệ sinh/dọp dẹp nhà cửa 家の大掃除をする: dọn dẹp nhà cửa...
  • 大恩

    [ だいおん ] n đại ân
  • 大損

    [ おおぞん ] n sự lỗ lớn/khoản lỗ lớn/lỗ lớn/thua lỗ lớn/thiệt hại lớn/thiệt hại nặng nề/tổn thất lớn/tổn...
  • 大株主

    Kinh tế [ おおかぶぬし ] cổ đông lớn/đại cổ đông [Big shareholder] Category : 会社・経営 Explanation : 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。
  • 大根

    Mục lục 1 [ だいこん ] 1.1 n 1.1.1 củ cải/củ cải trắng 1.1.2 cải củ [ だいこん ] n củ cải/củ cải trắng cải củ
  • 大根付け

    [ だいこんづけ ] n củ cải mặn
  • 大業物

    [ おおわざもの ] n thanh gươm dựng nghiệp
  • 大概

    [ たいがい ] n-adv, n-t sự bao quát/sự nhìn chung/sự chủ yếu 大概人々: hầu hết mọi người
  • 大正

    [ たいしょう ] n thời Taisho/thời Đại Chính
  • 大水

    [ おおみず ] n lũ lụt/lụt lội/lụt ひざまである大水: lụt đến đầu gối 大水が出る: nước lũ tràn về
  • 大気

    Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 n-vs 1.1.1 khí trời 1.2 n 1.2.1 không khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいき ] 2.1.1 khí quyển [atmosphere] 2.2 [ だいき...
  • 大気圏

    [ たいきけん ] n khí quyển
  • 大気圧

    Kỹ thuật [ たいきあつ ] áp suất khí quyển [atmospheric pressure]
  • 大気汚染

    Mục lục 1 [ たいきおせん ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm không khí 1.1.2 bầu không khí bị ô nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいきおせん...
  • 大河

    Mục lục 1 [ おおかわ ] 1.1 n 1.1.1 sông lớn/suối lớn 2 [ たいが ] 2.1 n 2.1.1 sông lớn/suối lớn [ おおかわ ] n sông lớn/suối...
  • 大法廷

    Kinh tế [ だいほうてい ] đại pháp đình [Grand Bench] Explanation : 最高裁判所の裁判官全員によって構成される合議体。法令などの憲法違反、判例の抵触などの重要事項が問題となる場合に審理・裁判に当たる。
  • 大洪水

    Mục lục 1 [ だいこうずい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 đại hồng thuỷ 1.1.2 bão nước 1.1.3 bão lụt [ だいこうずい ] n, adj-na đại...
  • 大洋

    [ たいよう ] n đại dương
  • 大本

    [ おおもと ] n nền tảng/nền móng/cơ bản/mấu chốt/chính/chính yếu 大本のスポンサー : nhà tài trợ chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top