- Từ điển Nhật - Việt
大臣
Mục lục |
[ だいじん ]
n
thượng thư
bộ trưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
大金
[ たいきん ] n khoản chi phí lớn -
大腸
Mục lục 1 [ だいちょう ] 1.1 n 1.1.1 ruột già 1.1.2 đại tràng [ だいちょう ] n ruột già đại tràng -
大腸癌
[ だいちょうがん ] n bệnh ung thư ruột già -
大酒
[ おおざけ ] n ma men -
大酒を飲む
Mục lục 1 [ おおさけをのむ ] 1.1 n 1.1.1 đánh chén 1.1.2 be bét [ おおさけをのむ ] n đánh chén be bét -
大鋸屑
[ おがくず ] n Mùn cưa おがくずの山: núi mùn cưa おがくずの粒: hạt mùn cưa -
大難
[ だいなん ] n đại nạn -
大難に遭う
[ だいなんにあう ] n trầy trật -
大雨
[ おおあめ ] n mưa to/mưa lớn/mưa rào/cơn mưa to/cơn mưa lớn/cơn mưa rào/trận mưa to/trận mưa lớn/trận mưa rào 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります:... -
大雪
[ おおゆき ] n tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày 大雪がその都市の交通機関を停滞させた: tuyết rơi dày đã làm đình trệ... -
大蛇
[ だいじゃ ] n trăn -
大通り
[ おおどおり ] n phố lớn/đường lớn この道を行くと大通りに出ますか。: Đi hết con đường này có ra đường lớn... -
大逆
[ たいぎゃく ] n đại nghịch -
大陸
Mục lục 1 [ たいりく ] 1.1 n 1.1.1 lục địa 1.1.2 đại lục 1.1.3 châu [ たいりく ] n lục địa 世界には5つの大陸がある:... -
大陸棚
[ たいりくだな ] n thềm lục địa -
大抵
[ たいてい ] n, adj-na, adv đại để/nói chung/thường 私は大抵7時に朝食を取る。: Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ. 「試験はどうだった。」「大抵受かると思うよ。」:... -
大暑
[ たいしょ ] n ngày giữa mùa hè -
大枚
[ たいまい ] n rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền -
大枝
[ おおえだ ] n nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to オークの大枝: cành chính của cây sồi... -
大掃除
[ おおそうじ ] n việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân/tổng vệ sinh/dọn dẹp nhà cửa 年2回の大掃除の日:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.