Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大部

[ たいぶ ]

phần lớn
彼が手伝ったおかげで仕事がたいぶ早く終わった。
Nhờ sự giúp đỡ của anh ấy phần lớn công việc đã kết thúc nhanh chóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大部屋

    [ おおべや ] n phòng lớn/phòng sinh hoạt chung
  • 大部分

    [ だいぶぶん ] n-t đại bộ phận/phần lớn アフリカの大陸は大部分熱帯に属する。: Đại bộ phận lục địa châu Phi...
  • 大都市

    [ だいとし ] n thành phố lớn
  • 大都会

    [ だいとかい ] n, adj-na, adv đô hội
  • 大胆

    Mục lục 1 [ だいたん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 gan dạ 1.1.2 bạo 1.2 n 1.2.1 sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh 1.3 n...
  • 大胆な

    Mục lục 1 [ だいたんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan 1.1.2 bạo dạn [ だいたんな ] adj-na gan bạo dạn
  • 大胆不適

    [ だいたんふてき ] adj-na bạt mạng
  • 大赦

    [ たいしゃ ] n sự tha tội/sự ân xá 大赦を受ける人: người nhận được sự ân xá
  • 大間違い

    [ おおまちがい ] n lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ:...
  • 大門

    [ おおもん ] n đại môn/cổng lớn
  • 大蒜

    Mục lục 1 [ にんにく ] 1.1 n 1.1.1 Tỏi 1.1.2 củ tỏi [ にんにく ] n Tỏi (料理に使う)にんにくの 1 かけら :Cho một...
  • 大股

    [ おおまた ] n sải bước/bước dài/bước sải/sải chân 大股でさっそうと歩く: bước đi với những bước sải dài 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く:...
  • 大蔵省

    [ おおくらしょう ] n Bộ tài chính 財政省: Bộ Tài chính (tên gọi Bộ tài chính tại Việt Nam)
  • 大蔵省証券

    Kinh tế [ おおくらしょうしょうけん ] trái phiếu kho bạc [treasury bill]
  • 大脳

    [ だいのう ] n đại não
  • 大重量穀物

    Kinh tế [ たいじゅうりょうこくもつ ] hạt nặng [heavy grain] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 大量

    [ たいりょう ] n, adj-na số lượng lớn ジャンボジェット機は一度に大量の貨物を輸送することができる。: Máy bay...
  • 大量な

    [ たいりょうな ] n, adj-na bao la
  • 大量の

    [ たいりょうの ] n, adj-na hàng loạt
  • 大量取引市場

    Kinh tế [ たいりょうとりひきしじょう ] thị trường nhộn nhịp [broad market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top