- Từ điển Nhật - Việt
大都市
Xem thêm các từ khác
-
大都会
[ だいとかい ] n, adj-na, adv đô hội -
大胆
Mục lục 1 [ だいたん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 gan dạ 1.1.2 bạo 1.2 n 1.2.1 sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh 1.3 n... -
大胆な
Mục lục 1 [ だいたんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan 1.1.2 bạo dạn [ だいたんな ] adj-na gan bạo dạn -
大胆不適
[ だいたんふてき ] adj-na bạt mạng -
大赦
[ たいしゃ ] n sự tha tội/sự ân xá 大赦を受ける人: người nhận được sự ân xá -
大間違い
[ おおまちがい ] n lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ:... -
大門
[ おおもん ] n đại môn/cổng lớn -
大蒜
Mục lục 1 [ にんにく ] 1.1 n 1.1.1 Tỏi 1.1.2 củ tỏi [ にんにく ] n Tỏi (料理に使う)にんにくの 1 かけら :Cho một... -
大股
[ おおまた ] n sải bước/bước dài/bước sải/sải chân 大股でさっそうと歩く: bước đi với những bước sải dài 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く:... -
大蔵省
[ おおくらしょう ] n Bộ tài chính 財政省: Bộ Tài chính (tên gọi Bộ tài chính tại Việt Nam) -
大蔵省証券
Kinh tế [ おおくらしょうしょうけん ] trái phiếu kho bạc [treasury bill] -
大脳
[ だいのう ] n đại não -
大重量穀物
Kinh tế [ たいじゅうりょうこくもつ ] hạt nặng [heavy grain] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
大量
[ たいりょう ] n, adj-na số lượng lớn ジャンボジェット機は一度に大量の貨物を輸送することができる。: Máy bay... -
大量な
[ たいりょうな ] n, adj-na bao la -
大量の
[ たいりょうの ] n, adj-na hàng loạt -
大量取引市場
Kinh tế [ たいりょうとりひきしじょう ] thị trường nhộn nhịp [broad market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
大量生産
Mục lục 1 [ たいりょうせいさん ] 1.1 n 1.1.1 sản xuất hàng loạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいりょうせいさん ] 2.1.1 sản xuất... -
大量販売
Mục lục 1 [ たいりょうはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán lượng lớn 2 Kinh tế 2.1 [ たいりょうはんばい ] 2.1.1 bán lượng lớn... -
大量購入
Mục lục 1 [ たいりょうこうにゅう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 mua lượng lớn 2 Kinh tế 2.1 [ たいりょうこうにゅう ] 2.1.1 mua lượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.