- Từ điển Nhật - Việt
天の川
[ あまのがわ ]
n
ngân hà/dải ngân hà
- 天の川の無数の星: vô số những vì sao trên giải ngân hà
- 天の川の星の写真: bức ảnh chụp những chòm sao trên dải ngân hà
- うわあ、きれい!天の川見るのなんて何年ぶりだろう!東京じゃもう見れないもんね: Ôi! đẹp quá! Lâu lắm rồi mình không được ngắm dải ngân hà đấy nhỉ. Mấy năm rồi nhỉ. Ở Tokyo làm sao mà nhìn th
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
天の一角
[ てんのいっかく ] n một góc Trời -
天の使い
[ てんのつかい ] n Thiên thần/thiên sứ -
天の河
[ あまのがわ ] n ngân hà/dải ngân hà -
天から降りる
[ てんからおりる ] exp từ trên trời rơi xuống -
天台
[ てんだい ] n giáo phái nhà Phật 天台の主張:chủ trương của phật giáo -
天台宗
[ てんだいしゅう ] n giáo phái Tendai (Phật giáo) -
天后
[ てんこう ] n thiên hậu -
天堂
[ てんどう ] n Thiên đường -
天声
[ てんせい ] n Tiếng nói từ thiên đường/giọng nói từ trời cao -
天壌
[ てんじょう ] n Thiên đàng và mặt đất -
天壌無窮
[ てんじょうむきゅう ] n bất diệt như trời đất/trường tồn như trời đất -
天外
[ てんがい ] n nơi xa xôi 天外に飛び去る :bỏ chạy/trốn chạy/phiêu du -
天変地異
[ てんぺんちい ] n Tai họa thiên nhiên/đại hồng thủy 工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。:trường... -
天変地異などの事件に便乗する
Kinh tế [ てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする ] Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa Category... -
天女
[ てんにょ ] n thiên nữ/tiên nữ 天女の舞 :Vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ -
天威
[ てんい ] n quyền uy của vua -
天婦羅
[ てんぷら ] n món Tempura 天婦羅を揚げた。 :Tôi rất thích món tempura dán ngập dầu 日本料理では天婦羅が大好きです:món... -
天子
[ てんし ] n Hoàng đế/thiên tử -
天子の座
[ てんしのざ ] n Ngai vàng -
天孫
[ てんそん ] n thiên tôn/cháu trời 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời 天孫族:dòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.