Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天佑

[ てんゆう ]

n

trời giúp
怪我をしなかったのはまったく天佑であった. :Chuyện tôi không bị thương hoàn toàn là nhờ sự giúp đỡ của thần thánh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天体

    Mục lục 1 [ てんたい ] 1.1 n 1.1.1 tinh cầu 1.1.2 thiên thể [ てんたい ] n tinh cầu thiên thể 外部太陽系の異常な天体:...
  • 天体学

    [ てんたいがく ] n Thiên thể học
  • 天体分光術

    [ てんたいぶんこうじゅつ ] n kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
  • 天体写真

    [ てんたいしゃしん ] n ảnh thiên thể 天体写真カメラ :máy chụp ảnh thiên thể/kính thiên văn 天体写真家 :người...
  • 天体写真術

    [ てんたいしゃしんじゅつ ] n kỹ thuật chụp ảnh thiên thể デジカメ天体写真術:kỹ thuật chụp ảnh thiên thể bằng...
  • 天体図

    [ てんたいず ] n bản đồ thiên thể/bản đồ sao この天体図は、250光年以内で最も明るい1500の星々の平面図です:bản...
  • 天体物理学

    [ てんたいぶつりがく ] n vật lý học thiên thể 高エネルギー天体物理学 :vật lý học thiên thể năng lượng cao...
  • 天体観測

    [ てんたいかんそく ] n Sự quan sát thiên thể 天体観測衛星 :vệ tinh quan sát thiên thể 高エネルギー天体観測衛星 :vệ...
  • 天心

    [ てんしん ] n ý trời/thiên đỉnh 茨城県天心記念五浦美術館 : Bảo t
  • 天地

    Mục lục 1 [ てんち ] 1.1 n 1.1.1 trời đất 1.1.2 thiên địa/bầu trời và mặt đất [ てんち ] n trời đất thiên địa/bầu...
  • 天地万物

    [ てんちばんぶつ ] n vạn vật trong trời đất 天地万物の根底に道があると考えている:người ta cho rằng vạn vật đều...
  • 天地人

    [ てんちじん ] n thiên địa nhân/trời đất người 天地人を始めるきっかけの時期にも、導きのご縁がありました:duyên...
  • 天地創造

    [ てんちそうぞう ] n Sự tạo thành 天地創造以前の :trước khi tạo ra trời và đất 天地創造の神話 :thần thoaị...
  • 天地神明

    [ てんちしんめい ] n thần trên trời và dưới đất 天地神明に誓って私はしておりません. :Tôi thề với trời và...
  • 天地開闢

    [ てんちかいびゃく ] n sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất 天地開闢から日本列島の形成と国土の整備が語られた:sự...
  • 天刑

    [ てんけい ] n việc Trời trừng phạt
  • 天刑病

    [ てんけいびょう ] n Bệnh hủi/bệnh phong/bệnh cùi hủi
  • 天命

    Mục lục 1 [ てんめい ] 1.1 n 1.1.1 thiên mệnh 1.1.2 định mệnh [ てんめい ] n thiên mệnh 人事を尽くして天命を待つ。:mưu...
  • 天啓

    Mục lục 1 [ てんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự soi rạng (của các thánh thần) 1.1.2 lời tiên tri/lời sấm truyền 1.1.3 đền thờ linh...
  • 天則

    [ てんそく ] n luật Trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top