Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天使

Mục lục

[ てんし ]

n

thiên thần/ thiên sứ
欠点のない馬や妻を望む者は、彼の馬屋に駿馬がいることもないし、床に天使がいることもない。 :người nào muốn tìm một con ngựa hay hay là một người vợ hoàn hảo thì anh ta sẽ chẳng bao giờ có được một con ngựa trong chuồng cũng như một người thiên sứ trong phòng ngủ.
ばかは天使が歩くのを恐れる所へも突進する。/《諺》君子危うきに近寄らず :
thiên sứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天使の様な少女

    [ てんしのようなしょうじょ ] n thiếu nữ như thiên sứ
  • 天佑

    [ てんゆう ] n trời giúp 怪我をしなかったのはまったく天佑であった. :Chuyện tôi không bị thương hoàn toàn là...
  • 天体

    Mục lục 1 [ てんたい ] 1.1 n 1.1.1 tinh cầu 1.1.2 thiên thể [ てんたい ] n tinh cầu thiên thể 外部太陽系の異常な天体:...
  • 天体学

    [ てんたいがく ] n Thiên thể học
  • 天体分光術

    [ てんたいぶんこうじゅつ ] n kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
  • 天体写真

    [ てんたいしゃしん ] n ảnh thiên thể 天体写真カメラ :máy chụp ảnh thiên thể/kính thiên văn 天体写真家 :người...
  • 天体写真術

    [ てんたいしゃしんじゅつ ] n kỹ thuật chụp ảnh thiên thể デジカメ天体写真術:kỹ thuật chụp ảnh thiên thể bằng...
  • 天体図

    [ てんたいず ] n bản đồ thiên thể/bản đồ sao この天体図は、250光年以内で最も明るい1500の星々の平面図です:bản...
  • 天体物理学

    [ てんたいぶつりがく ] n vật lý học thiên thể 高エネルギー天体物理学 :vật lý học thiên thể năng lượng cao...
  • 天体観測

    [ てんたいかんそく ] n Sự quan sát thiên thể 天体観測衛星 :vệ tinh quan sát thiên thể 高エネルギー天体観測衛星 :vệ...
  • 天心

    [ てんしん ] n ý trời/thiên đỉnh 茨城県天心記念五浦美術館 : Bảo t
  • 天地

    Mục lục 1 [ てんち ] 1.1 n 1.1.1 trời đất 1.1.2 thiên địa/bầu trời và mặt đất [ てんち ] n trời đất thiên địa/bầu...
  • 天地万物

    [ てんちばんぶつ ] n vạn vật trong trời đất 天地万物の根底に道があると考えている:người ta cho rằng vạn vật đều...
  • 天地人

    [ てんちじん ] n thiên địa nhân/trời đất người 天地人を始めるきっかけの時期にも、導きのご縁がありました:duyên...
  • 天地創造

    [ てんちそうぞう ] n Sự tạo thành 天地創造以前の :trước khi tạo ra trời và đất 天地創造の神話 :thần thoaị...
  • 天地神明

    [ てんちしんめい ] n thần trên trời và dưới đất 天地神明に誓って私はしておりません. :Tôi thề với trời và...
  • 天地開闢

    [ てんちかいびゃく ] n sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất 天地開闢から日本列島の形成と国土の整備が語られた:sự...
  • 天刑

    [ てんけい ] n việc Trời trừng phạt
  • 天刑病

    [ てんけいびょう ] n Bệnh hủi/bệnh phong/bệnh cùi hủi
  • 天命

    Mục lục 1 [ てんめい ] 1.1 n 1.1.1 thiên mệnh 1.1.2 định mệnh [ てんめい ] n thiên mệnh 人事を尽くして天命を待つ。:mưu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top