- Từ điển Nhật - Việt
天候考慮可動日数
Kinh tế
[ てんこうこうりょかどうにっすう ]
ngày làm việc tốt trời (thuê tàu) [weather working day]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
天皇
Mục lục 1 [ てんのう ] 1.1 n 1.1.1 vua 1.1.2 thiên hoàng 1.1.3 hoàng đế [ てんのう ] n vua thiên hoàng 天皇制: chế độ Thiên... -
天皇家
[ てんのうけ ] n hoàng gia -
天皇崇拝
[ てんのうすうはい ] n sự tôn sùng hoàng đế -
天皇誕生日
[ てんのうたんじょうび ] n Ngày sinh của Nhật hoàng -
天皇陛下
[ てんのうへいか ] n tâu thiên hoàng bệ hạ -
天皇杯
[ てんのうはい ] n cúp thưởng của Thiên hoàng -
天皇旗
[ てんのうき ] n lá cờ của vua -
天王山
[ てんのうざん ] n đồi Tennozan/điểm chiến lược -
天王星
[ てんのうせい ] n Thiên Vương Tinh 土星と天王星の重力アシストを利用する :dùng sự tác động của trọng lực từ... -
天火
Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 lò 1.1.2 cháy do sấm chớp gây ra [ てんか ] n lò 陶器の小皿に入れて天火で焼いた卵 :cho... -
天災
Mục lục 1 [ てんさい ] 1.1 n 1.1.1 thiên tai 2 Kinh tế 2.1 [ てんさい ] 2.1.1 thiên tai [act of god] [ てんさい ] n thiên tai いつ天災が起こるか分からない :chúng... -
天災に被災する
[ てんさいにひさいする ] n Bị thiệt hại do thiên tai -
天球
[ てんきゅう ] n thiên cầu 天球の音楽 :bầu không khí âm nhạc 天球の骨格を形成する :tạo cốt hình cầu -
天球儀
[ てんきゅうぎ ] n hình thiên cầu -
天球図
[ てんきゅうず ] n Lá số tử vi 平面天球図 :bình đồ địa cầu -
天理
[ てんり ] n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời -
天理教
[ てんりきょう ] n Giáo phái Tenri -
天神
[ てんじん ] n thiên thần 天神ひげ : râu quai nón -
天神地祇
Mục lục 1 [ てんしんちぎ ] 1.1 n 1.1.1 các thần ở trên trời và trái đất/thiên tiên và địa tiên 2 [ てんじんちぎ ] 2.1... -
天神髭
[ てんしんひげ ] n chòm râu dê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.