Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天外

[ てんがい ]

n

nơi xa xôi
天外に飛び去る :bỏ chạy/trốn chạy/phiêu du

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天変地異

    [ てんぺんちい ] n Tai họa thiên nhiên/đại hồng thủy 工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。:trường...
  • 天変地異などの事件に便乗する

    Kinh tế [ てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする ] Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa Category...
  • 天女

    [ てんにょ ] n thiên nữ/tiên nữ 天女の舞 :Vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ
  • 天威

    [ てんい ] n quyền uy của vua
  • 天婦羅

    [ てんぷら ] n món Tempura 天婦羅を揚げた。 :Tôi rất thích món tempura dán ngập dầu 日本料理では天婦羅が大好きです:món...
  • 天子

    [ てんし ] n Hoàng đế/thiên tử
  • 天子の座

    [ てんしのざ ] n Ngai vàng
  • 天孫

    [ てんそん ] n thiên tôn/cháu trời 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời 天孫族:dòng...
  • 天宮図

    [ てんきゅうず ] n Lá số tử vi
  • 天守

    [ てんしゅ ] n tháp canh trong lâu đài 石造の天守閣 :tháp canh bằng đá
  • 天守閣

    [ てんしゅかく ] n tháp canh trong lâu đài 大阪城天守閣 :Tháp của lâu đài Osaka
  • 天寿

    [ てんじゅ ] n tuổi thọ tự nhiên 天寿をまっとうせずして死ぬ :chết non 天寿を全うして :sống lâu
  • 天嶮

    [ てんけん ] n sự bảo vệ tự nhiên
  • 天上

    [ てんじょう ] n thiên đàng 天上と地上の :thiên đàng và trần gian 天上に住む人々 :người người sống nơi thiên...
  • 天上界

    [ てんじょうかい ] n thiên đường/thiên đàng
  • 天与

    [ てんよ ] n Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế 神が与えたもうた最も貴重な贈り物は天然資源ではなく人々の心に深く植え込まれた不満を言う天与の精神である。 :Một...
  • 天帝

    [ てんてい ] n Thượng Đế 天帝がお怒りだ:đến Thượng đế cũng nổi giận
  • 天主

    Mục lục 1 [ てんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 thiên chúa 1.1.2 Chúa Trời/Ngọc Hoàng thượng đế [ てんしゅ ] n thiên chúa Chúa Trời/Ngọc...
  • 天主教

    [ てんしゅきょう ] n Đạo thiên chúa/Thiên chúa giáo
  • 天丼

    [ てんどん ] n bát cơm có cá rán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top