Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天子の座

[ てんしのざ ]

n

Ngai vàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天孫

    [ てんそん ] n thiên tôn/cháu trời 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời 天孫族:dòng...
  • 天宮図

    [ てんきゅうず ] n Lá số tử vi
  • 天守

    [ てんしゅ ] n tháp canh trong lâu đài 石造の天守閣 :tháp canh bằng đá
  • 天守閣

    [ てんしゅかく ] n tháp canh trong lâu đài 大阪城天守閣 :Tháp của lâu đài Osaka
  • 天寿

    [ てんじゅ ] n tuổi thọ tự nhiên 天寿をまっとうせずして死ぬ :chết non 天寿を全うして :sống lâu
  • 天嶮

    [ てんけん ] n sự bảo vệ tự nhiên
  • 天上

    [ てんじょう ] n thiên đàng 天上と地上の :thiên đàng và trần gian 天上に住む人々 :người người sống nơi thiên...
  • 天上界

    [ てんじょうかい ] n thiên đường/thiên đàng
  • 天与

    [ てんよ ] n Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế 神が与えたもうた最も貴重な贈り物は天然資源ではなく人々の心に深く植え込まれた不満を言う天与の精神である。 :Một...
  • 天帝

    [ てんてい ] n Thượng Đế 天帝がお怒りだ:đến Thượng đế cũng nổi giận
  • 天主

    Mục lục 1 [ てんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 thiên chúa 1.1.2 Chúa Trời/Ngọc Hoàng thượng đế [ てんしゅ ] n thiên chúa Chúa Trời/Ngọc...
  • 天主教

    [ てんしゅきょう ] n Đạo thiên chúa/Thiên chúa giáo
  • 天丼

    [ てんどん ] n bát cơm có cá rán
  • 天下

    Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 từ trên trời hạ xuống/ thiên hạ 1.1.2 thiên hạ/toàn thế giới/cả nước 1.1.3 quyền cai...
  • 天下の勝

    [ てんかのしょう ] n Phong cảnh đẹp/thắng cảnh
  • 天下の景

    [ てんかのけい ] n cảnh thiên hạ đệ nhất
  • 天下取り

    [ てんかとり ] n sự cai trị toàn bộ đất nước
  • 天下一

    [ てんかいち ] n Thứ duy nhất/thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ ずる賢さでは天下一品だ :Sự thông minh/tài giỏi...
  • 天下無双

    [ てんかむそう ] n thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị
  • 天下無比

    [ てんかむひ ] n thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top