Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天顔

[ てんがん ]

n

thiên nhan/dung mạo của hoàng đế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天馬

    [ てんば ] n thiên mã/con ngựa có cánh 天馬美術舘オフィシャルサイト:vị trí chính của bảo tàng mỹ thuật thiên mã
  • 天警

    [ てんけい ] n sự cảnh báo từ Trời cao/điềm trời
  • 天譴

    [ てんけん ] n việc Trời trừng phạt
  • 天魔

    [ てんま ] n quỷ/ma
  • 天象

    [ てんしょう ] n thiên tượng
  • 天象儀

    [ てんしょうぎ ] n Mô hình vũ trụ/cung thiên văn
  • 天賦

    [ てんぷ ] n sự thiên phú 明らかに天賦の才能を持った俳優 :người diễn viên rõ ràng là có tài năng thiên phú 天賦の才能を伸ばす :phát...
  • 天賦人権

    [ てんぷじんけん ] n quyền tự nhiên của con người
  • 天質

    [ てんしつ ] n tài năng thiên phú
  • 天賜

    [ てんし ] n sự ban thưởng của vua
  • 天麩羅

    [ てんぷら ] n món Tempura 天麩羅学生 : Học sinh cá 天麩羅そば :Mì sôba kèm tempura
  • 天軸

    [ てんじく ] n Trục thiên cầu
  • 天龍川

    [ てんりゅうかわ ] n sông Tenryu
  • 天辺

    Mục lục 1 [ てっぺん ] 1.1 n 1.1.1 đỉnh/ngọn/chỏm 1.1.2 da đầu [ てっぺん ] n đỉnh/ngọn/chỏm 旗を天辺まで上げる〔半旗になっていた〕 :kéo...
  • 天辺に

    [ てっぺんに ] n cao vút trên bầu trời
  • 天重

    [ てんじゅう ] n hộp ăn trưa có tempura
  • 天金

    [ てんきん ] n sự mạ vàng (sách)
  • 天長地久

    [ てんちょうちきゅう ] n Trường thọ cùng trời đất 天長地久の式. :lễ trường thọ cùng trời đất
  • 天長節

    [ てんちょうせつ ] n Ngày sinh của Nhật hoàng 今日は天皇誕生日といったが昔は天長節といった:ngày nay gọi là sinh...
  • 天色

    [ てんしょく ] n màu trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top